Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
2 | Levante UD Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
3 | Granada CFNữ | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
4 | Real Betis Nữ | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
5 | Real Madrid Nữ | 16 | 11 | 68% | 5 | 31% |
6 | Atletico de Madrid Nữ | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
7 | Barcelona Nữ | 17 | 14 | 82% | 3 | 18% |
8 | Eibar Nữ | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
9 | Real Sociedad Nữ | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
10 | Deportivo La Coruna W | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
11 | Madrid CFF Nữ | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
12 | Levante Las Planas Nữ | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
13 | Athletic Club Bibao Nữ | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
14 | Colegio Aleman Valencia Nữ | 17 | 2 | 11% | 15 | 88% |
15 | Sevilla FC Nữ | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
16 | RCD Espanyol Nữ | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Tây Ban Nha nữ
Tên giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Ladies Premier League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |