Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
2 | Levante UD Nữ | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
3 | Real Madrid Nữ | 30 | 24 | 80% | 6 | 20% |
4 | Granada CFNữ | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
5 | Real Betis Nữ | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
6 | Sevilla FC Nữ | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
7 | Colegio Aleman Valencia Nữ | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
8 | Barcelona Nữ | 30 | 23 | 76% | 7 | 23% |
9 | Atletico de Madrid Nữ | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
10 | Eibar Nữ | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
11 | Real Sociedad Nữ | 30 | 16 | 53% | 14 | 47% |
12 | Deportivo La Coruna W | 30 | 14 | 46% | 16 | 53% |
13 | Madrid CFF Nữ | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
14 | Levante Las Planas Nữ | 30 | 9 | 30% | 21 | 70% |
15 | Athletic Club Bibao Nữ | 30 | 11 | 36% | 19 | 63% |
16 | RCD Espanyol Nữ | 30 | 12 | 40% | 18 | 60% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Tây Ban Nha nữ
Tên giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Spanish Ladies Premier League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |