Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Uzbekistan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
2 | FK Andijon | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
3 | Shurtan Guzor | 9 | 2 | 22% | 7 | 78% |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
5 | Xorazm Urganch | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
6 | Buxoro FK | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
7 | Dinamo Samarqand | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
8 | Sogdiana Jizak | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
9 | OTMK Olmaliq | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
10 | Navbahor Namangan | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
11 | Nasaf Qarshi | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
12 | Qizilqum Zarafshon | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
13 | Termez Surkhon | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
14 | Mashal Muborak | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
15 | Pakhtakor | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
16 | Neftchi Fargona | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Uzbekistan
Tên giải đấu | VĐQG Uzbekistan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uzbek League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |