Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Venezuela 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Venezuela mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Metropolitanos FC | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
2 | Academia Puerto Cabello | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
3 | Monagas SC | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
4 | Deportivo Tachira | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
5 | Estudiantes Merida FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
6 | Carabobo FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
7 | Yaracuyanos | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
8 | Universidad Central de Venezuela | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
9 | Academia Anzoategui | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
10 | Deportivo Rayo Zuliano | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
11 | Caracas FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
12 | Zamora Barinas | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
13 | Portuguesa FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
14 | Deportivo La Guaira | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Venezuela
Tên giải đấu | VĐQG Venezuela |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Venezuela |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |