Kết quả Djurgardens vs Panathinaikos, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Djurgardens vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 13'
    Adam Stahl
    0-0
  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Filip Djuricic
  • 49'
    Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Besard Sabovic) goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    Azzedine Ounahi
  • 69'
    1-1
    nbsp;Facundo Pellistri Rebollo
    nbsp;Filip Djuricic
  • 70'
    Daniel Stensson
    1-1
  • 72'
    Deniz Hummet (Assist:Tokmac Nguen) goalnbsp;
    2-1
  • 80'
    Tokmac Nguen
    2-1
  • 80'
    2-1
    Tin Jedvaj
  • 81'
    2-1
    nbsp;Andraz Sporar
    nbsp;Willian Souza Arao da Silva
  • 81'
    2-1
    nbsp;Adam Gnezda Cerin
    nbsp;Azzedine Ounahi
  • 83'
    Santeri Haarala nbsp;
    Deniz Hummet nbsp;
    2-1
  • 83'
    August Priske nbsp;
    Gustav Medonca Wikheim nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-1
    Anastasios Bakasetas
  • 89'
    Haris Radetinac nbsp;
    Tokmac Nguen nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Filip Mladenovic
  • Djurgardens vs Panathinaikos: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    45
    Oscar Jansson
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    4
    Jacob Une Larsson
    18
    Adam Stahl
    13
    Daniel Stensson
    14
    Besard Sabovic
    20
    Tokmac Nguen
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    7
    Fotis Ioannidis
    10
    Mateus Cardoso Lemos Martins
    31
    Filip Djuricic
    11
    Anastasios Bakasetas
    55
    Willian Souza Arao da Silva
    8
    Azzedine Ounahi
    2
    Georgios Vagiannidis
    21
    Tin Jedvaj
    15
    Sverrir Ingi Ingason
    25
    Filip Mladenovic
    69
    Bartlomiej Dragowski
    Panathinaikos4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Patric Karl Emil Aslund
    19Viktor Bergh
    40Max Croon
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    29Santeri Haarala
    26August Priske
    9Haris Radetinac
    35Jacob Rinne
    5Miro Tenho
    17Peter Therkildsen
    Adam Gnezda Cerin 16
    Alexander Jeremejeff 29
    Giannis Kotsiras 27
    Klidman Lilo 81
    Juri Lodigin 1
    Nemanja Maksimovic 20
    Daniel Mancini 17
    Philipp Max 3
    Athanasios Ntampizas 80
    Facundo Pellistri Rebollo 28
    Bart Schenkeveld 5
    Andraz Sporar 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Ivan Jovanovic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Djurgardens vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Panathinaikos
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 431
    Số đường chuyền
    606
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2