Kết quả Elfsborg vs Nice, 03h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Elfsborg vs Nice: Diễn biến chính

  • 13'
    Terry Yegbe
    0-0
  • 62'
    Gustav Henriksson (Assist:Besfort Zeneli) goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Jonathan Clauss
    nbsp;Issiaga Camara
  • 67'
    1-0
    nbsp;Ali Abdi
    nbsp;Melvin Bard
  • 67'
    1-0
    nbsp;Evann Guessand
    nbsp;Mohamed Ali-Cho
  • 75'
    1-0
    nbsp;Youssouf Ndayishimiye
    nbsp;Yael Nandjou
  • 78'
    Rami Kaib nbsp;
    Arber Zeneli nbsp;
    1-0
  • 78'
    Ludvig Richtner nbsp;
    Gottfrid Rapp nbsp;
    1-0
  • 84'
    Per Frick nbsp;
    Jalal Abdullai nbsp;
    1-0
  • 89'
    1-0
    Tom Louchet
  • 89'
    Simon Hedlund
    1-0
  • Elfsborg vs Nice: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg3-4-3
    31
    Isak Pettersson
    2
    Terry Yegbe
    4
    Gustav Henriksson
    8
    Sebastian Holmen
    23
    Niklas Hult
    18
    Ahmed Qasem
    27
    Besfort Zeneli
    15
    Simon Hedlund
    20
    Gottfrid Rapp
    14
    Jalal Abdullai
    9
    Arber Zeneli
    25
    Mohamed Ali-Cho
    15
    Youssoufa Moukoko
    20
    Tom Louchet
    19
    Badredine Bouanani
    10
    Sofiane Diop
    26
    Melvin Bard
    36
    Issiaga Camara
    33
    Antoine Mendy
    5
    Mohamed Abdelmonem
    42
    Yael Nandjou
    31
    Maxime Dupe
    Nice3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Per Frick
    19Rami Kaib
    26Ludvig Richtner
    30Marcus Bundgaard Sorensen
    12Emil Holten
    1Melker Uppenberg
    28Leo Ostman
    5Frode Aronsson
    13Johan Larsson
    29Ibrahim Buhari
    7Jens Thomasen
    11Eggert Aron Gudmundsson
    Youssouf Ndayishimiye 55
    Evann Guessand 29
    Jonathan Clauss 92
    Ali Abdi 2
    Dante Bonfim Costa 4
    Teddy Boulhendi 77
    Laurenzo Monteiro 48
    Fares Bousnina 34
    Marcin Bulka 1
    Pereira Everton 39
    Mousslim Youssouf 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Franck Haise
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Elfsborg vs Nice: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    Nice
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 291
    Số đường chuyền
    629
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    93
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3