Đối đầu FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax, 02h15 ngày 01/2
Kết quả FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax
Đối đầu FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax trước đây
-
02/11/2024Neuchatel Xamax1 - 4FC Wil 19000 - 1W
-
24/08/2024FC Wil 19004 - 0Neuchatel Xamax1 - 0W
-
24/04/2024Neuchatel Xamax2 - 2FC Wil 19000 - 1D
-
17/03/2024FC Wil 19000 - 0Neuchatel Xamax0 - 0D
-
04/11/2023Neuchatel Xamax2 - 2FC Wil 19000 - 0D
-
23/09/2023FC Wil 19002 - 0Neuchatel Xamax0 - 0W
-
15/04/2023Neuchatel Xamax0 - 1FC Wil 19000 - 1W
-
18/02/2023FC Wil 19003 - 2Neuchatel Xamax1 - 1W
-
19/11/2022Neuchatel Xamax1 - 1FC Wil 19000 - 0D
-
17/07/2022FC Wil 19002 - 0Neuchatel Xamax2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wil 1900 vs Neuchatel Xamax: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wil 1900 (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Wil 1900 (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
Thắng: là số trận FC Wil 1900 thắng
Bại: là số trận FC Wil 1900 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wil 1900 và Neuchatel Xamax trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: