Kết quả Kowloon City vs Kitchee, 14h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hồng Kông 2024-2025 » vòng 9

  • Kowloon City vs Kitchee: Diễn biến chính

  • 11'
    Yuen Ho Chun nbsp;
    Hon-Ho Li nbsp;
    0-0
  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Welthon Fiel Sampaio
  • 19'
    0-2
    goalnbsp;Aaron Rey
  • 26'
    Chiu Wan Chun
    0-2
  • 28'
    0-3
    goalnbsp;Pui-Hin Poon
  • 30'
    0-4
    goalnbsp;Mingazov Ruslan
  • 35'
    0-5
    goalnbsp;Walter Soares Belitardo Junior
  • 39'
    Lung-Ho Ho nbsp;
    Seong M. nbsp;
    0-5
  • 45'
    0-5
    Jae-woo Bae
  • 45'
    0-5
    Walter Soares Belitardo Junior
  • 45'
    0-5
    Mingazov Ruslan
  • 45'
    Moreira Diego Eli
    0-5
  • 45'
    0-5
    Aaron Rey
  • 46'
    Yuen Sai Kit nbsp;
    Chiu Wan Chun nbsp;
    0-5
  • 46'
    0-5
    nbsp;Fernando Augusto Azevedo Pedreira
    nbsp;Aaron Rey
  • 46'
    0-5
    nbsp;Sherzod Temirov
    nbsp;Welthon Fiel Sampaio
  • 62'
    0-5
    nbsp;Cheng Chin Lung
    nbsp;Walter Soares Belitardo Junior
  • 62'
    0-5
    nbsp;Leon Jones
    nbsp;Matheus De Jesus Dantas
  • 68'
    0-5
    nbsp;Law Tsz Chun
    nbsp;Jae-woo Bae
  • 76'
    0-5
    Fynn Talley
  • 79'
    Tsang Ka Chun
    0-5
  • 86'
    Kai-Cheuk Yim
    0-5
  • Kowloon City vs Kitchee: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 10 Lam Hok Hei
    5 Moreira Diego Eli
    55 Seong M.
    63 Hon-Ho Li
    3 Willian Gaucho
    25 Hui Ka Lok
    8 Chiu Wan Chun
    24 Tsang Ka Chun
    20 Kai-Cheuk Yim
    21 Tsang Kam To
    27 Kayron
    Welthon Fiel Sampaio 9
    Aaron Rey 20
    Mingazov Ruslan 7
    Matheus De Jesus Dantas 4
    Jordan Lok Kan Lam 11
    Goncalves, Helio Jose De Souza 5
    Walter Soares Belitardo Junior 30
    Fynn Talley 25
    Jae-woo Bae 12
    Pui-Hin Poon 14
    Ngan Chuck Pan 24
  • Đội hình dự bị
  • 33Chaves V.
    6Cheng Chun Wang
    23Lung-Ho Ho
    19Luk Ping Chung Felix
    26Chin-Ho Ma
    7Aryan Rai
    28Ka-Chun Tse
    37Isaac Tsui
    88Yuen Ho Chun
    11Yuen Sai Kit
    Sebastian Buddle 21
    Yuen-Ho Wesley Chan 38
    Cheng Chin Lung 8
    Ngo-Hin Chen 18
    Fernando Augusto Azevedo Pedreira 17
    Leon Jones 3
    Chi-Kin Jason Kam 34
    Law Tsz Chun 2
    Tuscany Shek 23
    Matthew Slattery 31
    Sherzod Temirov 27
    Wang Zhenpeng 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chi-Kwong Chu
  • BXH VĐQG Hồng Kông
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Kowloon City vs Kitchee: Số liệu thống kê

  • Kowloon City
    Kitchee
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hồng Kông 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wofoo Tai Po 13 9 2 2 27 12 15 29 T T B T T B
2 Eastern A.A Football Team 11 7 3 1 22 9 13 24 T H T T H B
3 Kitchee 12 6 5 1 34 9 25 23 H T H H T T
4 LeeMan 11 7 1 3 23 15 8 22 T H T B T T
5 Kowloon City 12 5 2 5 15 26 -11 17 T B B B H T
6 Southern District 11 2 4 5 12 15 -3 10 B H T B H B
7 Hong Kong FC 13 3 1 9 11 25 -14 10 B T T B H B
8 Biu Chun Rangers 12 2 3 7 16 33 -17 9 B H B H B T
9 North District FC 13 1 3 9 21 37 -16 6 B H H T B B

AFC CL AFC CL qualifying