Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC MERW vs Arkadag FK, 19h30 ngày 30/5
Kết quả FC MERW vs Arkadag FK
Đối đầu FC MERW vs Arkadag FK
Phong độ FC MERW gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: FC MERW vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK trước đây
-
02/04/2025Arkadag FK7 - 0FC MERW2 - 0L
-
30/11/2024Arkadag FK4 - 0FC MERW2 - 0L
-
24/09/2024FC MERW1 - 8Arkadag FK0 - 5L
-
22/05/2024FC MERW0 - 2Arkadag FK0 - 2L
-
17/04/2024Arkadag FK9 - 0FC MERW4 - 0L
-
29/10/2023Arkadag FK6 - 0FC MERW3 - 0L
-
22/10/2023FC MERW0 - 3Arkadag FK0 - 3L
-
18/04/2023Arkadag FK2 - 1FC MERW2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC MERW vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC MERW vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC MERW (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
FC MERW (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
Thắng: là số trận FC MERW thắng
Bại: là số trận FC MERW thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MERW và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 9 | 7 | 0 | 2 | 20 | 6 | 14 | 21 | T T T T T B |
2 | FC Altyn Asyr | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | T H T B T T |
3 | Arkadag FK | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 18 | T T T T T T |
4 | Sagadam FK | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H T H T T B |
5 | Nebitchi | 11 | 2 | 3 | 6 | 4 | 8 | -4 | 9 | H B B B B H |
6 | HTTU Asgabat | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | T B T B B H |
7 | FC MERW | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H B T H |
8 | Kopetdag Asgabat | 11 | 1 | 3 | 7 | 4 | 25 | -21 | 6 | B B B T B H |
Cập nhật: