Kết quả Jerba Midoun vs Sfax Railways, 20h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 13

  • Jerba Midoun vs Sfax Railways: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Masmoudi M. H.
  • 40'
    0-1
  • 74'
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Omri H.
  • 82'
    0-2
  • 90'
    0-2
  • 90'
    0-2
  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • Jerba Midoun vs Sfax Railways: Số liệu thống kê

  • Jerba Midoun
    Sfax Railways
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 14 9 5 0 15 2 13 32 H T T H H T
2 AS Kasserine 14 9 2 3 18 11 7 29 H T B T H B
3 Progres Sakiet Eddaier 14 6 5 3 11 8 3 23 H T H T T H
4 Sfax Railways 14 6 4 4 17 11 6 22 H T B T T T
5 Oceano Kerkennah 14 6 4 4 17 12 5 22 H T T B H B
6 CO Sidi Bouzid 14 5 5 4 15 12 3 20 H B B T H H
7 AS Djelma 14 5 4 5 12 10 2 19 H B T B T H
8 Stade Gabesien 14 5 4 5 6 9 -3 19 H B T T B T
9 AS Agareb 13 4 6 3 12 15 -3 18 T H B H H H
10 BS Bouhajla 14 5 3 6 8 12 -4 18 H B T B T T
11 Redeyef 14 4 2 8 12 13 -1 14 T T B B B B
12 Chebba 14 3 3 8 13 17 -4 12 H T B T B H
13 Jerba Midoun 14 2 3 9 4 15 -11 9 H B T B B B
14 Espoir Rogba 13 1 4 8 7 20 -13 7 B B B B B H