Kết quả CS.Hammam-Lif vs Croissant Msaken, 20h00 ngày 08/02
Kết quả CS.Hammam-Lif vs Croissant Msaken
Đối đầu CS.Hammam-Lif vs Croissant Msaken
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Phong độ Croissant Msaken gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
CS.Hammam-Lif 4 11Croissant Msaken 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.38X
2.752
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS.Hammam-Lif vs Croissant Msaken
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 14
-
CS.Hammam-Lif vs Croissant Msaken: Diễn biến chính
-
52'0-0Amor N.
-
59'Habib Gherairi nbsp;1-0
-
87'Ben Tiba M.1-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
CS.Hammam-Lif vs Croissant Msaken: Số liệu thống kê
-
CS.Hammam-LifCroissant Msaken
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công52
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm14
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 14 | 9 | 5 | 0 | 15 | 2 | 13 | 32 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 23 | H T H T T H |
4 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B B T H H |
7 | AS Djelma | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B T B T H |
8 | Stade Gabesien | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 19 | H B T T B T |
9 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
10 | BS Bouhajla | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 12 | -4 | 18 | H B T B T T |
11 | Redeyef | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
12 | Chebba | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B H |
13 | Jerba Midoun | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 15 | -11 | 9 | H B T B B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |