Kết quả Oceano Kerkennah vs Sfax Railways, 20h00 ngày 08/12
Kết quả Oceano Kerkennah vs Sfax Railways
Đối đầu Oceano Kerkennah vs Sfax Railways
Phong độ Oceano Kerkennah gần đây
Phong độ Sfax Railways gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.40X
3.752
2.63Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oceano Kerkennah vs Sfax Railways
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 8
-
Oceano Kerkennah vs Sfax Railways: Diễn biến chính
-
30'0-1
nbsp;Kais Aouichi
-
59'0-2
nbsp;Kais Aouichi
-
62'Chabchoub M.
nbsp;
1-2
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Oceano Kerkennah vs Sfax Railways: Số liệu thống kê
-
Oceano KerkennahSfax Railways
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công65
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 14 | 9 | 5 | 0 | 15 | 2 | 13 | 32 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 8 | 3 | 23 | H T H T T H |
4 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
5 | Oceano Kerkennah | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B H B |
6 | CO Sidi Bouzid | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | H B B T H H |
7 | AS Djelma | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 10 | 2 | 19 | H B T B T H |
8 | Stade Gabesien | 14 | 5 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 19 | H B T T B T |
9 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
10 | BS Bouhajla | 14 | 5 | 3 | 6 | 8 | 12 | -4 | 18 | H B T B T T |
11 | Redeyef | 14 | 4 | 2 | 8 | 12 | 13 | -1 | 14 | T T B B B B |
12 | Chebba | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 12 | H T B T B H |
13 | Jerba Midoun | 14 | 2 | 3 | 9 | 4 | 15 | -11 | 9 | H B T B B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |