Kết quả Sfax Railways vs J.S. Kairouanaise, 20h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 7

  • Sfax Railways vs J.S. Kairouanaise: Diễn biến chính

  • BXH Hạng 2 Tuynidi
  • BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
  • Sfax Railways vs J.S. Kairouanaise: Số liệu thống kê

  • Sfax Railways
    J.S. Kairouanaise
  • 3
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 14 9 5 0 15 2 13 32 H T T H H T
2 AS Kasserine 14 9 2 3 18 11 7 29 H T B T H B
3 Progres Sakiet Eddaier 14 6 5 3 11 8 3 23 H T H T T H
4 Sfax Railways 14 6 4 4 17 11 6 22 H T B T T T
5 Oceano Kerkennah 14 6 4 4 17 12 5 22 H T T B H B
6 CO Sidi Bouzid 14 5 5 4 15 12 3 20 H B B T H H
7 AS Djelma 14 5 4 5 12 10 2 19 H B T B T H
8 Stade Gabesien 14 5 4 5 6 9 -3 19 H B T T B T
9 AS Agareb 13 4 6 3 12 15 -3 18 T H B H H H
10 BS Bouhajla 14 5 3 6 8 12 -4 18 H B T B T T
11 Redeyef 14 4 2 8 12 13 -1 14 T T B B B B
12 Chebba 14 3 3 8 13 17 -4 12 H T B T B H
13 Jerba Midoun 14 2 3 9 4 15 -11 9 H B T B B B
14 Espoir Rogba 13 1 4 8 7 20 -13 7 B B B B B H