Kết quả A.S Ariana vs CS.Hammam-Lif, 20h00 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.74O 2
0.86U 2
0.861
1.72X
3.152
4.55Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.85O 0.75
0.78U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.S Ariana vs CS.Hammam-Lif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 18
-
A.S Ariana vs CS.Hammam-Lif: Diễn biến chính
-
54'Hamza Jouini
nbsp;
1-0 -
70'1-1
nbsp;Ragheb Nacef
-
76'Hamza Jouini1-1
-
89'1-2
nbsp;Chedly Kacem
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
A.S Ariana vs CS.Hammam-Lif: Số liệu thống kê
-
A.S ArianaCS.Hammam-Lif
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 18 | 11 | 7 | 0 | 19 | 3 | 16 | 40 | H T T H H T |
2 | AS Kasserine | 18 | 10 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 34 | H B T B H H |
3 | Oceano Kerkennah | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | H B H T T H |
4 | Sfax Railways | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | T T H T T B |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 18 | 8 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 29 | T H B T B T |
6 | BS Bouhajla | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 25 | T T T T B H |
7 | AS Agareb | 18 | 6 | 7 | 5 | 16 | 21 | -5 | 25 | H B B H T T |
8 | CO Sidi Bouzid | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | H H H B T B |
9 | Stade Gabesien | 18 | 6 | 5 | 7 | 8 | 13 | -5 | 23 | B T T H B B |
10 | AS Djelma | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 17 | 1 | 22 | T H B B B T |
11 | Redeyef | 18 | 6 | 3 | 9 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B B T H T |
12 | Chebba | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T B H B |
13 | Jerba Midoun | 18 | 2 | 7 | 9 | 6 | 17 | -11 | 13 | B B H H H H |
14 | Espoir Rogba | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 28 | -18 | 11 | H T B B H B |