Kết quả Croissant Msaken vs Jendouba Sport, 20h00 ngày 28/12
Kết quả Croissant Msaken vs Jendouba Sport
Phong độ Croissant Msaken gần đây
Phong độ Jendouba Sport gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202420:00
-
Croissant Msaken 20Jendouba Sport 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.00O 1.5
0.74U 1.5
0.961
2.60X
2.702
2.75Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.65O 0.5
0.70U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Croissant Msaken vs Jendouba Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 12
-
Croissant Msaken vs Jendouba Sport: Diễn biến chính
-
13'0-0
-
27'0-0
-
44'0-0
-
53'0-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Croissant Msaken vs Jendouba Sport: Số liệu thống kê
-
Croissant MsakenJendouba Sport
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 29 | T H T B T H |
3 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T H T H T T |
5 | Sfax Railways | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H T B T T |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B H B T B T |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | T H B T T B |
10 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
11 | BS Bouhajla | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | B H B T B T |
12 | Chebba | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T B T B |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | B H B T B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |