Kết quả Jerba Midoun vs CO Sidi Bouzid, 20h00 ngày 25/12
Kết quả Jerba Midoun vs CO Sidi Bouzid
Đối đầu Jerba Midoun vs CO Sidi Bouzid
Phong độ Jerba Midoun gần đây
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/12/202420:00
-
Jerba Midoun 21CO Sidi Bouzid 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.88O 2.5
2.00U 2.5
0.331
2.45X
2.752
2.86Hiệp 1+0
0.84-0
0.88O 0.5
0.62U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jerba Midoun vs CO Sidi Bouzid
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 11
-
Jerba Midoun vs CO Sidi Bouzid: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
32'0-0
-
35'0-0
-
47'Chabhoune S. B. nbsp;1-0
-
85'1-0
-
89'1-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Jerba Midoun vs CO Sidi Bouzid: Số liệu thống kê
-
Jerba MidounCO Sidi Bouzid
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 9 | 9 | 29 | T H T B T H |
3 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | T H T H T T |
5 | Sfax Railways | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T H T B T T |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B H B T B T |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | T H B T T B |
10 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
11 | BS Bouhajla | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | B H B T B T |
12 | Chebba | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T B T B |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | B H B T B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |