Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AS Gabes vs Club Africain, 22h00 ngày 14/5

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Tunisia 2024-2025: AS Gabes vs Club Africain

  • Giải đấu: VĐQG Tunisia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AS Gabes vs Club Africain trước đây

  • 11/01/2025
    Club Africain
    1 - 0
    AS Gabes
    1 - 0
    L
  • 28/04/2019
    AS Gabes
    2 - 0
    Club Africain
    1 - 0
    W
  • 23/11/2018
    Club Africain
    2 - 1
    AS Gabes
    0 - 1
    L
  • 28/12/2017
    AS Gabes
    1 - 0
    Club Africain
    1 - 0
    W
  • 17/08/2017
    Club Africain
    2 - 1
    AS Gabes
    0 - 0
    L
  • 04/12/2016
    AS Gabes
    1 - 1
    Club Africain
    1 - 0
    D
  • 19/09/2016
    Club Africain
    2 - 1
    AS Gabes
    1 - 1
    L
  • 09/05/2015
    AS Gabes
    0 - 1
    Club Africain
    0 - 1
    L
  • 14/12/2014
    Club Africain
    2 - 1
    AS Gabes
    2 - 1
    L
  • 23/05/2012
    Club Africain
    0 - 0
    AS Gabes
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu AS Gabes vs Club Africain

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs Club Africain: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs Club Africain: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 10 2 2 6

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs Club Africain: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Gabes (sân nhà) 4 2 1 1
AS Gabes (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS GabesClub Africain trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 29 19 8 2 57 22 35 65 H H T T T T
2 U.S.Monastir 29 17 10 2 42 11 31 61 T T T T H H
3 ES du Sahel 29 19 4 6 45 23 22 61 T T T T H T
4 Club Africain 29 14 9 6 34 21 13 51 H T T B B B
5 Stade tunisien 29 13 11 5 30 19 11 50 T B H H H T
6 Esperance Sportive Zarzis 29 14 7 8 35 29 6 49 T B B T B H
7 Sifakesi 29 10 11 8 29 19 10 41 H T H H B T
8 Etoile Metlaoui 29 10 10 9 29 26 3 40 T B B H T H
9 C.A.Bizertin 29 8 8 13 26 28 -2 32 T B T B T B
10 Olympique de Beja 29 7 8 14 19 34 -15 29 B B B H B B
11 US Ben Guerdane 29 5 13 11 27 32 -5 28 H T B T T B
12 AS Slimane 29 6 10 13 17 38 -21 28 H B T B H H
13 Jeunesse Sportive Omrane 29 4 14 11 24 44 -20 26 B H B B H T
14 AS Gabes 29 6 7 16 18 38 -20 25 B B T B H T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 29 6 4 19 23 39 -16 22 T B T B H B
16 US Tataouine 29 5 4 20 18 50 -32 19 H T B B H B

Cập nhật: