Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về A.S Ariana vs AS Oued Ellil, 21h00 ngày 10/5
Kết quả A.S Ariana vs AS Oued Ellil
Đối đầu A.S Ariana vs AS Oued Ellil
Phong độ A.S Ariana gần đây
Phong độ AS Oued Ellil gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: A.S Ariana vs AS Oued Ellil
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.S Ariana vs AS Oued Ellil trước đây
-
24/12/2024AS Oued Ellil2 - 4A.S Ariana2 - 3W
-
05/05/2024A.S Ariana3 - 1AS Oued Ellil2 - 1W
-
25/11/2023AS Oued Ellil1 - 0A.S Ariana0 - 0L
-
23/02/2019AS Oued Ellil2 - 0A.S Ariana0 - 0L
-
27/10/2018A.S Ariana1 - 1AS Oued Ellil0 - 1D
-
14/02/2015A.S Ariana1 - 0AS Oued Ellil0 - 0W
-
01/11/2014AS Oued Ellil2 - 1A.S Ariana0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu A.S Ariana vs AS Oued Ellil
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs AS Oued Ellil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs AS Oued Ellil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.S Ariana vs AS Oued Ellil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.S Ariana (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
A.S Ariana (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
Thắng: là số trận A.S Ariana thắng
Bại: là số trận A.S Ariana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.S Ariana và AS Oued Ellil trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 23 | 13 | 8 | 2 | 23 | 8 | 15 | 47 | T B H T B T |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Sfax Railways | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 17 | 13 | 40 | B T H H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 18 | 14 | 38 | T H T H T H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 23 | 10 | 6 | 7 | 27 | 20 | 7 | 36 | T B T T H B |
6 | BS Bouhajla | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 30 | H T B B H H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 29 | T B T B B H |
9 | Redeyef | 23 | 8 | 4 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | T B B T T H |
10 | CO Sidi Bouzid | 23 | 6 | 9 | 8 | 23 | 24 | -1 | 27 | B H B H B H |
11 | AS Djelma | 23 | 7 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 26 | T B T H B B |
12 | Jerba Midoun | 23 | 6 | 7 | 10 | 12 | 18 | -6 | 25 | H T B T T T |
13 | Chebba | 23 | 6 | 5 | 12 | 19 | 28 | -9 | 23 | B T B T B H |
14 | Espoir Rogba | 22 | 3 | 5 | 14 | 14 | 39 | -25 | 14 | H B T B B B |
Cập nhật: