Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Club Africain vs ES du Sahel, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Club Africain vs ES du Sahel
Đối đầu Club Africain vs ES du Sahel
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Club Africain vs ES du Sahel
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel trước đây
-
05/01/2025ES du Sahel2 - 2Club Africain2 - 1D
-
19/06/2024Club Africain0 - 0ES du Sahel0 - 0D
-
28/04/2024ES du Sahel0 - 0Club Africain0 - 0D
-
14/12/2023Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 0L
-
21/09/2023ES du Sahel1 - 1Club Africain0 - 0D
-
24/06/2023ES du Sahel2 - 0Club Africain1 - 0L
-
30/04/2023Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 1L
-
26/06/2022ES du Sahel0 - 0Club Africain0 - 0D
-
18/05/2022Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 0L
-
03/06/2022Club Africain0 - 0ES du Sahel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs ES du Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 0 | 5 | 4 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Club Africain (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và ES du Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 28 | 18 | 8 | 2 | 52 | 22 | 30 | 62 | T H H T T T |
2 | U.S.Monastir | 28 | 17 | 9 | 2 | 41 | 10 | 31 | 60 | H T T T T H |
3 | ES du Sahel | 28 | 18 | 4 | 6 | 43 | 23 | 20 | 58 | B T T T T H |
4 | Club Africain | 28 | 14 | 9 | 5 | 34 | 19 | 15 | 51 | T H T T B B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 28 | 14 | 6 | 8 | 34 | 28 | 6 | 48 | T T B B T B |
6 | Stade tunisien | 28 | 12 | 11 | 5 | 28 | 18 | 10 | 47 | H T B H H H |
7 | Etoile Metlaoui | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 39 | H T B B H T |
8 | Sifakesi | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 19 | 9 | 38 | H H T H H B |
9 | C.A.Bizertin | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | -10 | 29 | B B B B H B |
11 | US Ben Guerdane | 28 | 5 | 13 | 10 | 26 | 30 | -4 | 28 | H H T B T T |
12 | AS Slimane | 28 | 6 | 9 | 13 | 16 | 37 | -21 | 27 | B H B T B H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 28 | 3 | 14 | 11 | 22 | 43 | -21 | 23 | H B H B B H |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 28 | 6 | 4 | 18 | 23 | 38 | -15 | 22 | B T B T B H |
15 | AS Gabes | 28 | 5 | 7 | 16 | 17 | 38 | -21 | 22 | B B B T B H |
16 | US Tataouine | 28 | 5 | 4 | 19 | 17 | 48 | -31 | 19 | B H T B B H |
Cập nhật: