Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia, 22h00 ngày 17/5
Kết quả AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia
Đối đầu AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia
Phong độ AS Oued Ellil gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia trước đây
-
28/12/2024E. M. Mahdia2 - 1AS Oued Ellil0 - 1L
-
26/02/2022AS Oued Ellil1 - 1E. M. Mahdia0 - 0D
-
28/11/2021E. M. Mahdia1 - 1AS Oued Ellil1 - 1D
-
10/01/2015AS Oued Ellil1 - 2E. M. Mahdia0 - 0L
-
21/09/2014E. M. Mahdia2 - 1AS Oued Ellil0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Oued Ellil vs E. M. Mahdia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Oued Ellil (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
AS Oued Ellil (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Oued Ellil thắng
Bại: là số trận AS Oued Ellil thua
Thắng: là số trận AS Oued Ellil thắng
Bại: là số trận AS Oued Ellil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Oued Ellil và E. M. Mahdia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | H H T T H B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | B H B H T B |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | B B H H B T |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | T H B B B T |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật: