Đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane, 20h00 ngày 09/3
Kết quả Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane
Đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane trước đây
-
23/11/2024Jeunesse Sportive Omrane0 - 0Etoile Metlaoui0 - 0D
-
09/06/2012Etoile Metlaoui2 - 1Jeunesse Sportive Omrane1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etoile Metlaoui (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Etoile Metlaoui (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etoile Metlaoui thắng
Bại: là số trận Etoile Metlaoui thua
Thắng: là số trận Etoile Metlaoui thắng
Bại: là số trận Etoile Metlaoui thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etoile Metlaoui và Jeunesse Sportive Omrane trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 24 | 15 | 7 | 2 | 45 | 19 | 26 | 52 | T T B T T H |
2 | U.S.Monastir | 23 | 13 | 8 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 24 | 12 | 9 | 3 | 30 | 14 | 16 | 45 | B T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 12 | 6 | 5 | 27 | 21 | 6 | 42 | B T B T B T |
6 | Stade tunisien | 23 | 11 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 41 | H B B T H T |
7 | Sifakesi | 24 | 8 | 9 | 7 | 22 | 16 | 6 | 33 | T B B T H H |
8 | Etoile Metlaoui | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | T B T B T H |
9 | Olympique de Beja | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H T B B B |
10 | C.A.Bizertin | 24 | 6 | 8 | 10 | 21 | 23 | -2 | 26 | H B T T B T |
11 | AS Slimane | 24 | 5 | 8 | 11 | 15 | 30 | -15 | 23 | B H T T B H |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 23 | 3 | 12 | 8 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H B H B H |
13 | US Ben Guerdane | 24 | 2 | 13 | 9 | 18 | 26 | -8 | 19 | H B B B H H |
14 | AS Gabes | 24 | 4 | 6 | 14 | 15 | 33 | -18 | 18 | B H T B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 23 | 4 | 4 | 15 | 16 | 32 | -16 | 16 | B B B T T B |
16 | US Tataouine | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 43 | -28 | 15 | T T H B B H |
Cập nhật: