Đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane, 20h00 ngày 09/3

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

VĐQG Tunisia 2024-2025: Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane

Lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane

- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Tuynidi 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Metlaoui vs Jeunesse Sportive Omrane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Etoile Metlaoui (sân nhà) 1 1 0 0
Etoile Metlaoui (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etoile Metlaoui thắng
Bại: là số trận Etoile Metlaoui thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etoile MetlaouiJeunesse Sportive Omrane trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 24 15 7 2 45 19 26 52 T T B T T H
2 U.S.Monastir 23 13 8 2 34 9 25 47 T H T T T H
3 ES du Sahel 23 14 4 5 32 18 14 46 T T T T B T
4 Club Africain 24 12 9 3 30 14 16 45 B T T B T H
5 Esperance Sportive Zarzis 23 12 6 5 27 21 6 42 B T B T B T
6 Stade tunisien 23 11 8 4 25 15 10 41 H B B T H T
7 Sifakesi 24 8 9 7 22 16 6 33 T B B T H H
8 Etoile Metlaoui 23 8 8 7 23 20 3 32 T B T B T H
9 Olympique de Beja 23 7 7 9 18 23 -5 28 H H T B B B
10 C.A.Bizertin 24 6 8 10 21 23 -2 26 H B T T B T
11 AS Slimane 24 5 8 11 15 30 -15 23 B H T T B H
12 Jeunesse Sportive Omrane 23 3 12 8 18 32 -14 21 H H B H B H
13 US Ben Guerdane 24 2 13 9 18 26 -8 19 H B B B H H
14 AS Gabes 24 4 6 14 15 33 -18 18 B H T B B B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 23 4 4 15 16 32 -16 16 B B B T T B
16 US Tataouine 24 4 3 17 15 43 -28 15 T T H B B H

Cập nhật: