Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jeunesse Sportive Omrane vs US Ben Guerdane, 22h00 ngày 10/5

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Tunisia 2024-2025: Jeunesse Sportive Omrane vs US Ben Guerdane

Lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs US Ben Guerdane trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs US Ben Guerdane

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs US Ben Guerdane: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs US Ben Guerdane: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Tunisia 1 0 1 0
Cúp Quốc Gia Tuynidi 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs US Ben Guerdane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jeunesse Sportive Omrane (sân nhà) 0 0 0 0
Jeunesse Sportive Omrane (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thắng
Bại: là số trận Jeunesse Sportive Omrane thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Sportive OmraneUS Ben Guerdane trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 28 18 8 2 52 22 30 62 T H H T T T
2 U.S.Monastir 28 17 9 2 41 10 31 60 H T T T T H
3 ES du Sahel 28 18 4 6 43 23 20 58 B T T T T H
4 Club Africain 28 14 9 5 34 19 15 51 T H T T B B
5 Esperance Sportive Zarzis 28 14 6 8 34 28 6 48 T T B B T B
6 Stade tunisien 28 12 11 5 28 18 10 47 H T B H H H
7 Etoile Metlaoui 28 10 9 9 28 25 3 39 H T B B H T
8 Sifakesi 28 9 11 8 28 19 9 38 H H T H H B
9 C.A.Bizertin 28 8 8 12 26 27 -1 32 B T B T B T
10 Olympique de Beja 28 7 8 13 19 29 -10 29 B B B B H B
11 US Ben Guerdane 28 5 13 10 26 30 -4 28 H H T B T T
12 AS Slimane 28 6 9 13 16 37 -21 27 B H B T B H
13 Jeunesse Sportive Omrane 28 3 14 11 22 43 -21 23 H B H B B H
14 E.Gawafel.S.Gafsa 28 6 4 18 23 38 -15 22 B T B T B H
15 AS Gabes 28 5 7 16 17 38 -21 22 B B B T B H
16 US Tataouine 28 5 4 19 17 48 -31 19 B H T B B H

Cập nhật: