Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib, 22h00 ngày 17/5
Kết quả CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib
Đối đầu CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib
Phong độ CS Korba gần đây
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib trước đây
-
19/01/2025Stade Africain Menzel Bourguib4 - 1CS Korba0 - 0L
-
28/12/2024Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0CS Korba0 - 0D
-
29/01/2017CS Korba2 - 2Stade Africain Menzel Bourguib2 - 1D
-
16/10/2016Stade Africain Menzel Bourguib2 - 0CS Korba2 - 0L
-
20/01/2013Stade Africain Menzel Bourguib1 - 1CS Korba0 - 0D
-
18/11/2012CS Korba0 - 0Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 0 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Korba vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Korba (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
CS Korba (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Korba thắng
Bại: là số trận CS Korba thua
Thắng: là số trận CS Korba thắng
Bại: là số trận CS Korba thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Korba và Stade Africain Menzel Bourguib trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 24 | 14 | 8 | 2 | 26 | 9 | 17 | 50 | B H T B T T |
2 | AS Kasserine | 23 | 13 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 44 | H H T B T T |
3 | Sfax Railways | 24 | 11 | 8 | 5 | 30 | 17 | 13 | 41 | H H T T H B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 21 | 9 | 39 | B T T H B T |
5 | Oceano Kerkennah | 23 | 10 | 8 | 5 | 32 | 19 | 13 | 38 | H T H T H B |
6 | Redeyef | 24 | 9 | 4 | 11 | 21 | 22 | -1 | 31 | B B T T H T |
7 | CO Sidi Bouzid | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 24 | 1 | 30 | B H B H T B |
8 | BS Bouhajla | 24 | 8 | 6 | 10 | 19 | 20 | -1 | 30 | B B H H B T |
9 | Stade Gabesien | 23 | 8 | 6 | 9 | 12 | 17 | -5 | 30 | B B T B T H |
10 | AS Agareb | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 31 | -11 | 29 | B T B B H B |
11 | AS Djelma | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 23 | -3 | 26 | T H B B B T |
12 | Chebba | 24 | 7 | 5 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | T B T B H T |
13 | Jerba Midoun | 24 | 6 | 7 | 11 | 12 | 20 | -8 | 25 | T B T T T B |
14 | Espoir Rogba | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật: