Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về US Tataouine vs Stade tunisien, 22h00 ngày 10/5
Kết quả US Tataouine vs Stade tunisien
Đối đầu US Tataouine vs Stade tunisien
Phong độ US Tataouine gần đây
Phong độ Stade tunisien gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: US Tataouine vs Stade tunisien
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu US Tataouine vs Stade tunisien trước đây
-
04/01/2025Stade tunisien3 - 1US Tataouine0 - 1L
-
08/02/2023Stade tunisien2 - 1US Tataouine2 - 1L
-
09/11/2022US Tataouine1 - 1Stade tunisien0 - 1D
-
09/05/2021US Tataouine2 - 1Stade tunisien1 - 0W
-
03/02/2021Stade tunisien2 - 3US Tataouine1 - 2W
-
12/08/2020US Tataouine2 - 1Stade tunisien1 - 0W
-
27/10/2019Stade tunisien2 - 0US Tataouine1 - 0L
-
22/05/2019US Tataouine2 - 2Stade tunisien0 - 2D
-
02/12/2018Stade tunisien0 - 0US Tataouine0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu US Tataouine vs Stade tunisien
- Thống kê lịch sử đối đầu US Tataouine vs Stade tunisien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Tataouine vs Stade tunisien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu US Tataouine vs Stade tunisien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Tataouine (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
US Tataouine (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận US Tataouine thắng
Bại: là số trận US Tataouine thua
Thắng: là số trận US Tataouine thắng
Bại: là số trận US Tataouine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội US Tataouine và Stade tunisien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 28 | 18 | 8 | 2 | 52 | 22 | 30 | 62 | T H H T T T |
2 | U.S.Monastir | 28 | 17 | 9 | 2 | 41 | 10 | 31 | 60 | H T T T T H |
3 | ES du Sahel | 28 | 18 | 4 | 6 | 43 | 23 | 20 | 58 | B T T T T H |
4 | Club Africain | 28 | 14 | 9 | 5 | 34 | 19 | 15 | 51 | T H T T B B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 28 | 14 | 6 | 8 | 34 | 28 | 6 | 48 | T T B B T B |
6 | Stade tunisien | 28 | 12 | 11 | 5 | 28 | 18 | 10 | 47 | H T B H H H |
7 | Etoile Metlaoui | 28 | 10 | 9 | 9 | 28 | 25 | 3 | 39 | H T B B H T |
8 | Sifakesi | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 19 | 9 | 38 | H H T H H B |
9 | C.A.Bizertin | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B T B T |
10 | Olympique de Beja | 28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | -10 | 29 | B B B B H B |
11 | US Ben Guerdane | 28 | 5 | 13 | 10 | 26 | 30 | -4 | 28 | H H T B T T |
12 | AS Slimane | 28 | 6 | 9 | 13 | 16 | 37 | -21 | 27 | B H B T B H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 28 | 3 | 14 | 11 | 22 | 43 | -21 | 23 | H B H B B H |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 28 | 6 | 4 | 18 | 23 | 38 | -15 | 22 | B T B T B H |
15 | AS Gabes | 28 | 5 | 7 | 16 | 17 | 38 | -21 | 22 | B B B T B H |
16 | US Tataouine | 28 | 5 | 4 | 19 | 17 | 48 | -31 | 19 | B H T B B H |
Cập nhật: