Kết quả AS Gabes vs U.S.Monastir, 21h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 3

  • AS Gabes vs U.S.Monastir: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Fourat Soltani
  • 40'
    0-0
    Malek Miladi
  • 40'
    Guesmi K.
    0-0
  • 45'
    Firas Ben Ammar
    0-0
  • 66'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • AS Gabes vs U.S.Monastir: Số liệu thống kê

  • AS Gabes
    U.S.Monastir
  • 0
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 18 11 6 1 31 12 19 39 T H T T T T
2 Stade tunisien 18 10 6 2 21 9 12 36 B T T H H B
3 ES du Sahel 18 10 4 4 24 13 11 34 H H T T T T
4 U.S.Monastir 17 9 6 2 20 9 11 33 T T H T B B
5 Esperance Sportive Zarzis 17 9 6 2 21 12 9 33 H H T T H T
6 Club Africain 17 8 8 1 24 11 13 32 H T H T H H
7 Sifakesi 17 6 6 5 19 13 6 24 B B H B T T
8 Olympique de Beja 18 6 6 6 12 15 -3 24 B H B H T H
9 Etoile Metlaoui 17 5 7 5 13 12 1 22 T T H T B H
10 Jeunesse Sportive Omrane 17 3 8 6 14 20 -6 17 B H H B H H
11 US Ben Guerdane 18 2 10 6 14 19 -5 16 H H B H B H
12 C.A.Bizertin 18 3 7 8 12 17 -5 16 B H B H T T
13 AS Slimane 18 3 6 9 13 24 -11 15 T B B T B B
14 AS Gabes 17 3 5 9 13 21 -8 14 H H H B B B
15 E.Gawafel.S.Gafsa 17 2 4 11 9 25 -16 10 B H H T H B
16 US Tataouine 18 2 1 15 11 39 -28 7 B B B B B B