Kết quả AS Gabes vs U.S.Monastir, 21h00 ngày 29/09
Kết quả AS Gabes vs U.S.Monastir
Đối đầu AS Gabes vs U.S.Monastir
Phong độ AS Gabes gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.02O 2
1.04U 2
0.781
2.88X
2.752
2.50Hiệp 1+0
1.13-0
0.72O 0.75
0.94U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Gabes vs U.S.Monastir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 3
-
AS Gabes vs U.S.Monastir: Diễn biến chính
-
15'0-0Fourat Soltani
-
40'0-0Malek Miladi
-
40'Guesmi K.0-0
-
45'Firas Ben Ammar0-0
-
66'0-0
-
90'0-0
-
90'0-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
AS Gabes vs U.S.Monastir: Số liệu thống kê
-
AS GabesU.S.Monastir
-
0Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm79
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 18 | 11 | 6 | 1 | 31 | 12 | 19 | 39 | T H T T T T |
2 | Stade tunisien | 18 | 10 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 36 | B T T H H B |
3 | ES du Sahel | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | H H T T T T |
4 | U.S.Monastir | 17 | 9 | 6 | 2 | 20 | 9 | 11 | 33 | T T H T B B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H T T H T |
6 | Club Africain | 17 | 8 | 8 | 1 | 24 | 11 | 13 | 32 | H T H T H H |
7 | Sifakesi | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | B B H B T T |
8 | Olympique de Beja | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 24 | B H B H T H |
9 | Etoile Metlaoui | 17 | 5 | 7 | 5 | 13 | 12 | 1 | 22 | T T H T B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B H H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 18 | 2 | 10 | 6 | 14 | 19 | -5 | 16 | H H B H B H |
12 | C.A.Bizertin | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 17 | -5 | 16 | B H B H T T |
13 | AS Slimane | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 24 | -11 | 15 | T B B T B B |
14 | AS Gabes | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 21 | -8 | 14 | H H H B B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 17 | 2 | 4 | 11 | 9 | 25 | -16 | 10 | B H H T H B |
16 | US Tataouine | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 39 | -28 | 7 | B B B B B B |