Kết quả Shabab Al Ahli vs Al-Sharjah, 22h59 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Siêu Cúp UAE 2023 » vòng Match

  • Shabab Al Ahli vs Al-Sharjah: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;
  • 26'
    0-2
    goalnbsp;
  • 32'
    0-2
    Abdelaziz Salim Ali
  • 36'
    goalnbsp;
    1-2
  • 43'
    goalnbsp;
    2-2
  • 45'
    goalnbsp;
    3-2
  • 45'
    3-2
    Miralem Pjanic
  • 63'
    3-2
    Caio Lucas Fernandes
  • 68'
    goalnbsp;
    4-2
  • 69'
    Mateusao
    4-2
  • 73'
    Tariq Hassan Ahmed
    4-2
  • 75'
    4-2
    Abdulla Ghanim Juma
  • 79'
    goalnbsp;
    5-2
  • 88'
    goalnbsp;
    6-2
  • 89'
    Yuri Cesar Santos de Oliveira Silva
    6-2
  • 90'
    6-2
    Mohamed Firas Ben Larbi
  • 90'
    6-2
    Caio Lucas Fernandes
  • BXH Siêu Cúp UAE
  • BXH bóng đá UAE mới nhất
  • Shabab Al Ahli vs Al-Sharjah: Số liệu thống kê

  • Shabab Al Ahli
    Al-Sharjah
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 389
    Số đường chuyền
    303
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;