Kết quả Luxembourg Nữ vs Armenia Nữ, 00h00 ngày 31/05
Kết quả Luxembourg Nữ vs Armenia Nữ
Đối đầu Luxembourg Nữ vs Armenia Nữ
Phong độ Luxembourg Nữ gần đây
Phong độ Armenia Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League C / Bảng CMùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.91O 2.5
0.70U 2.5
1.001
1.70X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.65+0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luxembourg Nữ vs Armenia Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
UEFA Women's Nations League 2025-2026 » vòng League C
-
Luxembourg Nữ vs Armenia Nữ: Diễn biến chính
-
14'Thompson A. (Assist:Jorge C.)
nbsp;
1-0 -
36'Lourenco J. (Assist:Jorge C.)
nbsp;
2-0 -
78'2-0Kazanchyan L.
-
90'2-0Taylor S. L.
-
90'Dietrich H.2-0
- BXH UEFA Women's Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Luxembourg Nữ vs Armenia Nữ: Số liệu thống kê
-
Luxembourg NữArmenia Nữ
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
97Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH UEFA Women's Nations League 2025/2026
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Kazakhstan (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 10 |
3 | Armenia (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 7 |
4 | Liechtenstein (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 26 | -21 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 14 |
2 | Finland (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 6 | 11 |
3 | Hungary (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 4 |
4 | Belarus (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 8 | -8 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 8 | 13 | 15 |
2 | England (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 10 |
3 | Belgium (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 16 | -7 | 6 |
4 | Portugal (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 21 | -16 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp