Kết quả PFC Oleksandria vs Chernomorets Odessa, 18h00 ngày 01/12
Kết quả PFC Oleksandria vs Chernomorets Odessa
Đối đầu PFC Oleksandria vs Chernomorets Odessa
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 15
-
PFC Oleksandria vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
-
16'0-0Ivan Petryak
-
16'0-0Artur Rudko
-
16'Daniil Vashchenko
nbsp;
1-0 -
20'1-0Bohdan Butko
-
30'1-0Bohdan Butko
-
56'Juan Alvina1-0
-
56'1-0Oleksiy Khoblenko
-
78'1-0Caio Gomes
-
80'Denys Kostyshyn (Assist:Danil Skorko)
nbsp;
2-0 -
90'Artem Kozak (Assist:Denys Kostyshyn)
nbsp;
3-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
-
PFC OleksandriaChernomorets Odessa
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công32
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm8
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | H T B B B T |
10 | LNZ Lebedyn | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | B B H T B B |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | Kolos Kovalyovka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | H H T B B B |
13 | FC Vorskla Poltava | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | -11 | 18 | B B B B H H |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | B B B T B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 33 | -19 | 12 | B T B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation