Kết quả Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC, 22h00 ngày 16/10
Kết quả Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Rampla Juniors FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 16/10/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.82X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 8
-
Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC: Diễn biến chính
-
5'0-1
nbsp;Lautaro Rinaldi
-
23'0-1Lautaro Rinaldi
-
24'Dylan Nandin
nbsp;
1-1 -
43'1-1Andreas Madruga
-
46'1-1nbsp;Enrique Lautaro Almeida Carrera
nbsp;Nicolas Mezquida -
46'1-1nbsp;Lautaro Centurion
nbsp;Andreas Madruga -
46'1-1nbsp;Isaac Mendez
nbsp;Franco Casuriaga -
57'1-1Lautaro Centurion
-
62'Thiago Nahuel Espinosa Dovat (Assist:Dylan Nandin)
nbsp;
2-1 -
63'2-1Gonzalo Daniel Camargo Pintos
-
70'2-1nbsp;Nicolás Dibble
nbsp;Lukas Bassadone -
73'2-1nbsp;Machado gustavo
nbsp;Juan Pablo Plada Ricci -
74'Juan Rivero nbsp;
Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur nbsp;2-1 -
81'Alexander Hernandez nbsp;
Robinson Martin Ferreira Garcia nbsp;2-1 -
82'Federico Andrada nbsp;
Agustin Alaniz nbsp;2-1 -
83'2-1Hugo Diego Arismendi
-
90'Esteban Da Silva nbsp;
Thiago Nahuel Espinosa Dovat nbsp;2-1
-
Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club Montevideo3-4-325Rodrigo Odriozola17Robinson Martin Ferreira Garcia2Hugo Magallanes4Guillermo Cotugno32Thiago Nahuel Espinosa Dovat21Lucas Guzman Rodriguez Cardoso7Jose Varela34Agustin Pereira20Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur9Dylan Nandin18Agustin Alaniz24Lukas Bassadone7Lautaro Rinaldi10Nicolas Mezquida28Franco Casuriaga18Tomas Adoryan15Juan Pablo Plada Ricci17Federico Barrandeguy32Hugo Diego Arismendi30Andreas Madruga33Gonzalo Daniel Camargo Pintos1Andres Samurio
- Đội hình dự bị
-
11Federico Andrada1Renzo Damian Bacchia Rodriguez15Mateo Caceres16Esteban Da Silva8Luis Antonio Gorocito Resende29Alexander Hernandez35Matias Hernandez33German Peralta10Juan Rivero24Rodrigo TelizEnrique Lautaro Almeida Carrera 16Alan Alvarez 29Lautaro Centurion 3Nicolás Dibble 22Jose Enrique Etcheverry Mendoza 23Machado gustavo 11Isaac Mendez 5Facundo Ospitaleche 6Diego Gabriel Rosa Lambach 14Lucio Segovia 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC: Số liệu thống kê
-
Racing Club MontevideoRampla Juniors FC
-
11Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm74
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |