Kết quả Chattanooga Red Wolves vs Greenville Triumph, 06h00 ngày 20/04
Kết quả Chattanooga Red Wolves vs Greenville Triumph
Đối đầu Chattanooga Red Wolves vs Greenville Triumph
Phong độ Chattanooga Red Wolves gần đây
Phong độ Greenville Triumph gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
0.93O 2.75
0.82U 2.75
0.981
4.10X
3.552
1.59Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chattanooga Red Wolves vs Greenville Triumph
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
USL League One 2025 » vòng 4
-
Chattanooga Red Wolves vs Greenville Triumph: Diễn biến chính
-
2'0-0Carlos Anguiano
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chattanooga Red Wolves vs Greenville Triumph: Số liệu thống kê
-
Chattanooga Red WolvesGreenville Triumph
-
2Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
156Số đường chuyền268
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
45Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H H T T H |
2 | AV Alta | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 25 | H T H T T T |
3 | Charlotte Independence | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 24 | T B T H T B |
4 | Chattanooga Red Wolves | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T H B T |
5 | FC Naples | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T H H B B |
6 | Texoma | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T T H T H T |
7 | Knoxville troops | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | H H B H T B |
8 | Richmond Kickers | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 16 | H B H B B T |
9 | Greenville Triumph | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B H B B T T |
10 | Portland Hearts of Pine | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 13 | -1 | 12 | T H B T H B |
11 | Omaha | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 11 | B T T B B B |
12 | Westchester SC | 12 | 2 | 5 | 5 | 19 | 27 | -8 | 11 | H H H B T B |
13 | South Georgia Tormenta FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 24 | -8 | 11 | B B B H B T |
14 | Forward Madison FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B B |
Title Play-offs