Kết quả Richmond Kickers vs Spokane Velocity, 06h00 ngày 22/06

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

USL League One 2025 » vòng 6

  • Richmond Kickers vs Spokane Velocity: Diễn biến chính

  • 32'
    Emiliano Terzaghi
    0-0
  • 45'
    0-0
    Neco Brett
  • BXH USL League One
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Richmond Kickers vs Spokane Velocity: Số liệu thống kê

  • Richmond Kickers
    Spokane Velocity
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 133
    Số đường chuyền
    289
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Rê bóng thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Pha tấn công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    20
  • nbsp;
    nbsp;

BXH USL League One 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spokane Velocity 14 8 5 1 22 9 13 29 T H H T T H
2 Charlotte Independence 13 7 3 3 22 16 6 24 T B T H T B
3 AV Alta 13 6 4 3 23 16 7 22 T H T H T T
4 Chattanooga Red Wolves 12 5 5 2 17 14 3 20 T T T H B T
5 FC Naples 14 5 4 5 19 18 1 19 B T H H B B
6 Texoma 14 5 4 5 19 24 -5 19 T T H T H T
7 Knoxville troops 10 4 4 2 13 9 4 16 H H B H T B
8 Richmond Kickers 14 4 4 6 24 24 0 16 H B H B B T
9 Greenville Triumph 14 4 4 6 17 17 0 16 B H B B T T
10 Portland Hearts of Pine 11 2 6 3 12 13 -1 12 T H B T H B
11 Omaha 11 3 2 6 13 19 -6 11 B B T T B B
12 Westchester SC 12 2 5 5 19 27 -8 11 H H H B T B
13 South Georgia Tormenta FC 12 3 2 7 16 24 -8 11 B B B H B T
14 Forward Madison FC 12 1 6 5 9 15 -6 9 H H B B B B

Title Play-offs