Kết quả Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod, 17h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng

  • Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Zabikhillo Urinboev (Assist:Shakhzod Nematzhonov)
  • 27'
    0-1
    Odil Abdumazhidov
  • 32'
    0-2
    goalnbsp;Shakhzod Nematzhonov (Assist:Zabikhillo Urinboev)
  • 38'
    Maksudkhodzha Alokhodzhaev
    0-2
  • 60'
    Rian Islamov (Assist:Maksudkhodzha Alokhodzhaev) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Odil Abdumazhidov
  • 90'
    Samandar Kodirov
    1-2
  • 90'
    1-2
    Azizbek Pirmukhamedov
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê

  • Olympic FK Tashkent
    Metallurg Bekobod
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 26 15 7 4 35 18 17 52 H T T B B B
2 OTMK Olmaliq 26 14 5 7 40 29 11 47 H B H H T T
3 Sogdiana Jizak 26 12 7 7 41 29 12 43 H H B T T B
4 Navbahor Namangan 26 11 10 5 42 31 11 43 H T T T T H
5 Neftchi Fargona 26 11 10 5 32 24 8 43 H T T H T T
6 Pakhtakor 26 11 5 10 42 37 5 38 T B T B B B
7 Termez Surkhon 26 10 6 10 30 31 -1 36 H T T H B T
8 Dinamo Samarqand 26 9 5 12 35 38 -3 32 B B T B B T
9 FK Andijon 26 6 12 8 36 36 0 30 H T B H T H
10 Kuruvchi Bunyodkor 26 7 9 10 27 38 -11 30 T H B H T T
11 Qizilqum Zarafshon 26 6 9 11 25 34 -9 27 B T B H B B
12 Olympic FK Tashkent 26 6 7 13 22 38 -16 25 T B B H B B
13 Metallurg Bekobod 26 3 14 9 22 30 -8 23 H B H H T T
14 Lokomotiv Tashkent 26 5 6 15 28 44 -16 21 B B B T B B

AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation