Kết quả Namibia vs Mali, 00h00 ngày 25/01

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

  • Thứ năm, Ngày 25/01/2024
    00:00
  • Namibia 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng Group / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2022-2024
    Mali
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +1
    0.80
    -1
    0.96
    O 2.25
    1.06
    U 2.25
    0.70
    1
    6.50
    X
    3.60
    2
    1.53
    Hiệp 1
    +0.25
    1.09
    -0.25
    0.75
    O 0.75
    0.74
    U 0.75
    1.08
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Namibia vs Mali

  • Sân vận động:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

CAN Cup 2022-2024 » vòng Group

  • Namibia vs Mali: Diễn biến chính

  • 45'
    Deon Hotto Kavendji
    0-0
  • 52'
    0-0
    nbsp;Ibrahim Sissoko
    nbsp;Lassine Sinayoko
  • 53'
    0-0
    nbsp;Kamory Doumbia
    nbsp;Youssoufou Niakate
  • 68'
    0-0
    nbsp;Amadou Dante
    nbsp;Moussa Diarra
  • 68'
    0-0
    nbsp;Mohamed Camara
    nbsp;Aliou Dieng
  • 74'
    Absalom Limbondi nbsp;
    Bethuel Muzeu nbsp;
    0-0
  • 79'
    Marcel Papama nbsp;
    Prins Tjiueza nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Adama Traore
    nbsp;Fousseni Diabate
  • 89'
    Vetunuavi Charles Hambira nbsp;
    Ngero Katua nbsp;
    0-0
  • 90'
    Denzil Haoseb nbsp;
    Peter Shalulile nbsp;
    0-0
  • Namibia vs Mali: Đội hình chính và dự bị

  • Namibia4-1-4-1
    1
    Lloyd Junior Kazapua
    4
    Riaan Hanamub
    21
    Lubeni Haukongo
    12
    Kennedy Amutenya
    20
    Ivan Kamberipa
    18
    Aprocius Petrus
    7
    Deon Hotto Kavendji
    6
    Ngero Katua
    10
    Prins Tjiueza
    9
    Bethuel Muzeu
    13
    Peter Shalulile
    18
    Youssoufou Niakate
    25
    Lassine Sinayoko
    19
    Fousseni Diabate
    23
    Aliou Dieng
    10
    Yves Bissouma
    27
    Nene Dorgeles
    2
    Hamari Traore
    5
    Boubakar Kouyate
    6
    Sikou Niakate
    13
    Moussa Diarra
    16
    Djigui Diarra
    Mali4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Denzil Haoseb
    11Absalom Limbondi
    5Vetunuavi Charles Hambira
    15Marcel Papama
    19Petrus Shitembi
    3Ananias Gebhardt
    14Joslin Kamatuka
    23Edward Maova
    8Uetuuru Kambato
    17Wendell Rudath
    16Kamaijanda Ndisiro
    Mohamed Camara 12
    Amadou Dante 3
    Kamory Doumbia 26
    Ibrahim Sissoko 9
    Adama Traore 21
    Sekou Koita 20
    Ismael Diawara 1
    Aboubacar Doumbia 22
    Diadie Samassekou 8
    Falaye Sacko 17
    Lassana Coulibaly 11
    Mamadou Fofana 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Chelle
  • BXH CAN Cup
  • BXH bóng đá Châu Phi mới nhất
  • Namibia vs Mali: Số liệu thống kê

  • Namibia
    Mali
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 202
    Số đường chuyền
    441
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH CAN Cup 2022/2024

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Mali 3 1 2 0 3 1 2 5
2 Nam Phi 3 1 1 1 4 2 2 4
3 Namibia 3 1 1 1 1 4 -3 4
4 Tunisia 3 0 2 1 1 2 -1 2

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ghana 6 3 3 0 8 3 5 12
2 Angola 6 2 3 1 6 5 1 9
3 Central African Republic 6 2 1 3 9 7 2 7
4 Madagascar 6 0 3 3 1 9 -8 3