Kết quả El Bayadh vs ASO Chlef, 22h00 ngày 19/04
Kết quả El Bayadh vs ASO Chlef
Đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef
Phong độ El Bayadh gần đây
Phong độ ASO Chlef gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2.25
0.88U 2.25
0.761
2.05X
3.002
3.60Hiệp 1+0
0.70-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Bayadh vs ASO Chlef
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 23
-
El Bayadh vs ASO Chlef: Diễn biến chính
-
3'Kheir Toual
nbsp;
1-0 -
21'1-0
-
30'Islam Chahrour
nbsp;
2-0 -
58'2-1
nbsp;Belkacem Brahimi
-
90'2-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
El Bayadh vs ASO Chlef: Số liệu thống kê
-
El BayadhASO Chlef
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 26 | 14 | 10 | 2 | 34 | 17 | 17 | 52 | B T H H T T |
2 | JS kabylie | 26 | 13 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 46 | T H T T T B |
3 | CR Belouizdad | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 20 | 18 | 45 | T T T B H H |
4 | Paradou AC | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 31 | 4 | 38 | B H H H T T |
5 | ES Setif | 26 | 10 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 38 | T T H T B B |
6 | USM Alger | 26 | 9 | 9 | 8 | 24 | 20 | 4 | 36 | B B B T B B |
7 | El Bayadh | 26 | 9 | 8 | 9 | 20 | 20 | 0 | 35 | T H T H B H |
8 | JS Saoura | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 31 | -4 | 35 | B B B T H T |
9 | CS Constantine | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B B T T H |
10 | ASO Chlef | 26 | 7 | 12 | 7 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B H T B H |
11 | MC Oran | 26 | 9 | 4 | 13 | 23 | 29 | -6 | 31 | T B T B T H |
12 | Olympique Akbou | 25 | 7 | 7 | 11 | 20 | 22 | -2 | 28 | H H T B B T |
13 | USM Khenchela | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 28 | H B B H T B |
14 | ES Mostaganem | 26 | 6 | 9 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | H H B T H H |
15 | MC Magra | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T T B T B |
16 | Biskra | 26 | 3 | 11 | 12 | 11 | 24 | -13 | 20 | H H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation