Kết quả Gloucester City vs Marlow, 21h00 ngày 18/04

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Gloucester City vs Marlow: Diễn biến chính

  • 3'
    Joe Hanks goalnbsp;
    1-0
  • 7'
    Danny Ball goalnbsp;
    2-0
  • 14'
    Elis Watts goalnbsp;
    3-0
  • 27'
    Harry Pinchard goalnbsp;
    4-0
  • 44'
    Ed Williams goalnbsp;
    5-0
  • 45'
    Dayle Grubb goalnbsp;
    6-0
  • 63'
    Dayle Grubb goalnbsp;
    7-0
  • 89'
    7-0
  • BXH VĐQG Anh-Nam Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gloucester City vs Marlow: Số liệu thống kê

  • Gloucester City
    Marlow
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 42 27 10 5 105 46 59 91 T B B T T B
2 AFC Totton 42 25 13 4 85 35 50 88 T H T H T T
3 Walton Hersham 42 24 11 7 90 54 36 83 H T B T T T
4 Gloucester City 42 21 14 7 81 53 28 77 T H B T T H
5 Dorchester Town 42 19 18 5 75 48 27 75 H H T T T T
6 Havant Waterlooville 42 21 11 10 84 49 35 74 T T H T T T
7 Hungerford Town 42 16 11 15 63 55 8 59 T B T H B B
8 Hanwell Town 42 15 13 14 58 62 -4 58 T T B B T T
9 Taunton Town 42 13 18 11 64 58 6 57 B H H T H H
10 Wimborne Town 42 15 12 15 49 56 -7 57 H B T H H B
11 Sholing FC 42 14 10 18 59 68 -9 52 B T B B H T
12 Gosport Borough 42 13 12 17 53 61 -8 51 H T T B B H
13 Plymouth Parkway 42 14 8 20 63 77 -14 50 T T T B B B
14 Poole Town 42 13 10 19 48 62 -14 49 B T T T B T
15 Basingstoke Town 42 11 15 16 62 64 -2 48 H B B H T T
16 Chertsey Town 42 14 5 23 67 82 -15 47 T T T B B B
17 Tiverton Town 42 12 11 19 39 71 -32 47 B T B T H T
18 Bracknell Town 42 11 13 18 57 72 -15 46 B B B B B B
19 Winchester City 42 12 10 20 54 74 -20 46 B B T T B H
20 Swindon Supermarine 42 12 8 22 60 78 -18 44 B B T B B B
21 Frome Town 42 9 13 20 39 60 -21 40 B B B B T B
22 Marlow 42 5 6 31 45 115 -70 21 B B B B B B