Kết quả Gloucester City vs Marlow, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Gloucester City vs Marlow
Đối đầu Gloucester City vs Marlow
Phong độ Gloucester City gần đây
Phong độ Marlow gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.00+2.25
0.80O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.18X
6.502
9.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
1.03O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gloucester City vs Marlow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Gloucester City vs Marlow: Diễn biến chính
-
3'Joe Hanks
nbsp;
1-0 -
7'Danny Ball
nbsp;
2-0 -
14'Elis Watts
nbsp;
3-0 -
27'Harry Pinchard
nbsp;
4-0 -
44'Ed Williams
nbsp;
5-0 -
45'Dayle Grubb
nbsp;
6-0 -
63'Dayle Grubb
nbsp;
7-0 -
89'7-0
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gloucester City vs Marlow: Số liệu thống kê
-
Gloucester CityMarlow
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 42 | 27 | 10 | 5 | 105 | 46 | 59 | 91 | T B B T T B |
2 | AFC Totton | 42 | 25 | 13 | 4 | 85 | 35 | 50 | 88 | T H T H T T |
3 | Walton Hersham | 42 | 24 | 11 | 7 | 90 | 54 | 36 | 83 | H T B T T T |
4 | Gloucester City | 42 | 21 | 14 | 7 | 81 | 53 | 28 | 77 | T H B T T H |
5 | Dorchester Town | 42 | 19 | 18 | 5 | 75 | 48 | 27 | 75 | H H T T T T |
6 | Havant Waterlooville | 42 | 21 | 11 | 10 | 84 | 49 | 35 | 74 | T T H T T T |
7 | Hungerford Town | 42 | 16 | 11 | 15 | 63 | 55 | 8 | 59 | T B T H B B |
8 | Hanwell Town | 42 | 15 | 13 | 14 | 58 | 62 | -4 | 58 | T T B B T T |
9 | Taunton Town | 42 | 13 | 18 | 11 | 64 | 58 | 6 | 57 | B H H T H H |
10 | Wimborne Town | 42 | 15 | 12 | 15 | 49 | 56 | -7 | 57 | H B T H H B |
11 | Sholing FC | 42 | 14 | 10 | 18 | 59 | 68 | -9 | 52 | B T B B H T |
12 | Gosport Borough | 42 | 13 | 12 | 17 | 53 | 61 | -8 | 51 | H T T B B H |
13 | Plymouth Parkway | 42 | 14 | 8 | 20 | 63 | 77 | -14 | 50 | T T T B B B |
14 | Poole Town | 42 | 13 | 10 | 19 | 48 | 62 | -14 | 49 | B T T T B T |
15 | Basingstoke Town | 42 | 11 | 15 | 16 | 62 | 64 | -2 | 48 | H B B H T T |
16 | Chertsey Town | 42 | 14 | 5 | 23 | 67 | 82 | -15 | 47 | T T T B B B |
17 | Tiverton Town | 42 | 12 | 11 | 19 | 39 | 71 | -32 | 47 | B T B T H T |
18 | Bracknell Town | 42 | 11 | 13 | 18 | 57 | 72 | -15 | 46 | B B B B B B |
19 | Winchester City | 42 | 12 | 10 | 20 | 54 | 74 | -20 | 46 | B B T T B H |
20 | Swindon Supermarine | 42 | 12 | 8 | 22 | 60 | 78 | -18 | 44 | B B T B B B |
21 | Frome Town | 42 | 9 | 13 | 20 | 39 | 60 | -21 | 40 | B B B B T B |
22 | Marlow | 42 | 5 | 6 | 31 | 45 | 115 | -70 | 21 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh