Kết quả Naftan Novopolock vs Smorgon FC, 21h00 ngày 26/04
Kết quả Naftan Novopolock vs Smorgon FC
Đối đầu Naftan Novopolock vs Smorgon FC
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.25
0.96U 2.25
0.801
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.69O 1
0.98U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Naftan Novopolock vs Smorgon FC
-
Sân vận động: Atlant Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 6
-
Naftan Novopolock vs Smorgon FC: Diễn biến chính
-
9'Kingu Yallet (Assist:Yevhen Protasov)
nbsp;
1-0 -
32'Ivan Grudko1-0
-
41'Ivan Grudko (Assist:Kingu Yallet)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Danila Slesarchuk
nbsp;Alexey Dayneka -
46'2-0nbsp;Aleksey Firsov
nbsp;Maksim Yablonski -
46'2-0nbsp;Saidumar Sodikov
nbsp;Vladimir Maslovskiy -
57'Andrey Lebedev2-0
-
60'Nugzar Spanderashvili nbsp;
Ruslan Roziev nbsp;2-0 -
64'Nugzar Spanderashvili (Assist:Yevhen Protasov)
nbsp;
3-0 -
67'3-1
nbsp;Saidumar Sodikov (Assist:Andrey Levkovets)
-
70'3-1Saidumar Sodikov
-
73'Artem Drabatovich nbsp;
Ignat Pranovich nbsp;3-1 -
77'3-1nbsp;Alisher Rakhimov
nbsp;Mohamed Lamin Bamba -
82'Albert Kopytich nbsp;
Ivan Grudko nbsp;3-1 -
82'Kirill Yermakovich nbsp;
Yevhen Protasov nbsp;3-1 -
85'3-1nbsp;Burahima Diallo
nbsp;Sekou Doumbia -
87'3-1Andrey Levkovets
-
88'3-1Saidumar Sodikov
-
90'Artem Drabatovich3-1
-
Naftan Novopolock vs Smorgon FC: Đội hình chính và dự bị
-
Naftan Novopolock4-3-31Artem Denisenko23Kingu Yallet5Andrey Lebedev3Nikita Kostomarov31Ruslan Roziev7Mikhail Kolyadko66Camara Yamoussa52Egor Kress10Yevhen Protasov99Ivan Grudko11Ignat Pranovich13Alexey Dayneka8Vladimir Maslovskiy6Sekou Doumbia23Artem Stankevich2Mohamed Lamin Bamba7Andrey Levkovets78Maksim Yablonski20Vladimir Tonkevich3Christian Intsoen27Artur Tishko19Maksim Azarko
- Đội hình dự bị
-
88Artem Drabatovich8Kirill Yermakovich13Aleksey Kharitonovich17Albert Kopytich9Artem Kuratnik44Anatoliy Sannikov92Artem Shchadin20Nugzar Spanderashvili12Artem ZhvirblyaIlya Bogdanovich 77Burahima Diallo 4Aleksey Firsov 5Aleksey Koltygin 1Alisher Rakhimov 63Dmitri Say 16Danila Slesarchuk 11Saidumar Sodikov 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul V. Coetzee rove
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Naftan Novopolock vs Smorgon FC: Số liệu thống kê
-
Naftan NovopolockSmorgon FC
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
57Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T H H T T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T T H B B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Naftan Novopolock | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B B T T B |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation