Kết quả Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk, 00h45 ngày 26/04
Kết quả Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202500:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.99O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.75X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk
-
Sân vận động: Yunost Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 6
-
Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk: Diễn biến chính
-
14'Ilya Kukharchik0-0
-
29'0-0Andrey Ishutin
-
36'0-0nbsp;Fathullo Olimzoda
nbsp;Maxim Gaevoy -
45'Oleksandr Batyshchev0-0
-
60'Ivanov Nikolai nbsp;
Vitali Likhtin nbsp;0-0 -
60'Aleksandr Dzhigero nbsp;
Pavel Chikida nbsp;0-0 -
65'Nikita Melnikov0-0
-
70'0-0Yaroslav Oreshkevich
-
71'Andrei Cobet nbsp;
Vladislav Poloz nbsp;0-0 -
71'Aleksey Ivanov nbsp;
Nikita Melnikov nbsp;0-0 -
75'Andrey Solovey (Assist:Terentiy Lutsevich)
nbsp;
1-0 -
76'1-0nbsp;Valeriy Senko
nbsp;Andrey Ishutin -
76'1-0nbsp;Kirill Volkov
nbsp;Yaroslav Oreshkevich -
80'1-1
nbsp;Aleksandr Frantsuzov
-
83'1-1Valeriy Senko
-
86'1-1Fathullo Olimzoda
-
86'Maksim Plotnikov1-1
-
90'1-1nbsp;Aleksandr Shvedchikov
nbsp;Aleksandr Frantsuzov -
90'1-1nbsp;Aleksandr Skshinetskiy
nbsp;Vadim Harutyunyan
-
Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Mozyr4-2-3-141Maksim Plotnikov27Pavel Chikida18Nikita Melnikov44Terentiy Lutsevich22Anton Lukashov5Mikhail Sachkovskiy9Oleksandr Batyshchev8Ilya Kukharchik30Vitali Likhtin13Vladislav Poloz31Andrey Solovey9Ruslan Myalkovskiy19Aleksandr Frantsuzov27Maxim Gaevoy11Yuriy Lovets8Vadim Harutyunyan6Andrey Ishutin18Aleksandr Mikhalenko5Roman Vegerya4Nikita Vlasenko15Yaroslav Oreshkevich30Artem Soroko
- Đội hình dự bị
-
17Lamah Bamba11Andrei Cobet3Vladislav Davydov49Aleksandr Dzhigero12Aleksey Ivanov7Ivanov Nikolai6Yuli Kuznetsov14Sergey Sazonchik1Konstantin VeretynskiySalish Guilherme 22Salokhiddin Irgashev 23Dmitri Lutik 41Fathullo Olimzoda 63I.Sanko 1Valeriy Senko 10Aleksandr Shvedchikov 7Aleksandr Skshinetskiy 51Nikolay Sotnikov 77Kirill Volkov 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mikhail MartinovichPavel Kirilchik
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Slavia Mozyr vs Arsenal Dzyarzhynsk: Số liệu thống kê
-
Slavia MozyrArsenal Dzyarzhynsk
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
27Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 20 | T T T H T T |
2 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | B T H T T T |
3 | FK Isloch Minsk | 8 | 3 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 | H H T T H H |
4 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 14 | H T H H T T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 14 | T T T H B B |
6 | Dinamo Minsk | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H B T T T H |
7 | FC Minsk | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | H T T B T H |
8 | FK Vitebsk | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 13 | T H T T B T |
9 | BATE Borisov | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | T H B T T B |
10 | Naftan Novopolock | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B B T T B |
11 | Neman Grodno | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 5 | 3 | 9 | B T T B B B |
12 | FC Gomel | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 13 | -5 | 5 | H B B H B H |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 13 | -7 | 4 | H B B B B B |
15 | Smorgon FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 4 | H B B B B T |
16 | FC Molodechno | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 22 | -19 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation