Kết quả Cartagines Deportiva SA vs Puntarenas, 00h00 ngày 31/03
Kết quả Cartagines Deportiva SA vs Puntarenas
Phong độ Cartagines Deportiva SA gần đây
Phong độ Puntarenas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.00X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cartagines Deportiva SA vs Puntarenas
-
Sân vận động: Jose Rafael Fello Meza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 15
-
Cartagines Deportiva SA vs Puntarenas: Diễn biến chính
-
18'Allen Guevara Zuniga0-0
-
51'0-0Jose Leiva
-
64'0-0Andrey Mora
-
87'Douglas Lopez
nbsp;
1-0 -
90'William Quiros1-0
-
90'1-0John Ruiz
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Cartagines Deportiva SA vs Puntarenas: Số liệu thống kê
-
Cartagines Deportiva SAPuntarenas
-
10Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công94
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | B B H H T B |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 22 | 4 | 7 | 11 | 16 | 23 | -7 | 19 | B B T H B T |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs