Kết quả HNK Sibenik vs HNK Gorica, 00h15 ngày 29/04

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 32

  • HNK Sibenik vs HNK Gorica: Diễn biến chính

  • 54'
    0-0
    Filip Cuic
  • 90'
    Leonard Zuta
    0-0
  • BXH VĐQG Croatia
  • BXH bóng đá Croatia mới nhất
  • HNK Sibenik vs HNK Gorica: Số liệu thống kê

  • HNK Sibenik
    HNK Gorica
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    282
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 137
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Croatia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 33 16 11 6 45 19 26 59 T T B B B T
2 Dinamo Zagreb 33 17 7 9 62 40 22 58 B T T B T T
3 Hajduk Split 33 15 11 7 45 32 13 56 T H H B B B
4 NK Varteks Varazdin 33 10 15 8 26 22 4 45 H B H T T H
5 Slaven Koprivnica 33 12 9 12 38 38 0 45 B T T B H B
6 Istra 1961 Pula 33 10 13 10 35 41 -6 43 T B T T H H
7 ZNK Osijek 33 11 7 15 43 48 -5 40 B B B T T T
8 HNK Gorica 33 9 9 15 28 43 -15 36 H T T T H B
9 NK Lokomotiva Zagreb 33 9 7 17 40 52 -12 34 B H B B B H
10 HNK Sibenik 33 7 9 17 28 55 -27 30 T B B T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation