Kết quả BrondbyU19 vs Esbjerg U19, 18h00 ngày 20/03
Kết quả BrondbyU19 vs Esbjerg U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Esbjerg U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/03/202518:00
-
Đã kết thúc
Pen [8-9]Vòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
0.91O 3.5
0.95U 3.5
0.811
1.50X
5.002
4.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.72O 1.25
0.98U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BrondbyU19 vs Esbjerg U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 14
-
BrondbyU19 vs Esbjerg U19: Diễn biến chính
-
20'
nbsp;
1-0 -
35'1-0
-
39'1-1
nbsp;
-
45'
nbsp;
2-1 -
49'2-2
nbsp;
-
52'2-3
nbsp;
-
55'
nbsp;
3-3 -
57'
nbsp;
4-3 -
70'4-4
nbsp;
-
86'4-4
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
BrondbyU19 vs Esbjerg U19: Số liệu thống kê
-
BrondbyU19Esbjerg U19
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 28 | 43 | 45 | T T B T T H |
2 | Nordsjaelland U19 | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 10 | 26 | 41 | T B T H T H |
3 | Aalborg BK U19 | 21 | 12 | 4 | 5 | 38 | 36 | 2 | 40 | T B T T T T |
4 | Aarhus AGF U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 31 | 7 | 35 | T T B H T T |
5 | Odense BK U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 35 | 23 | 12 | 34 | T B T H H B |
6 | BrondbyU19 | 23 | 9 | 3 | 11 | 57 | 49 | 8 | 30 | B T B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 3 | 9 | 33 | 42 | -9 | 30 | T H T B B T |
8 | Silkeborg U19 | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 37 | -9 | 27 | T B H H H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 21 | 7 | 5 | 9 | 45 | 41 | 4 | 26 | H B B B T H |
10 | Vejle U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 40 | -8 | 25 | H H B T T B |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 21 | 5 | 6 | 10 | 33 | 49 | -16 | 21 | B B T H B H |
12 | Esbjerg U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 58 | -23 | 20 | B B H T B B |
13 | Horsens U19 | 20 | 5 | 3 | 12 | 26 | 45 | -19 | 18 | T B B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 22 | 5 | 2 | 15 | 30 | 48 | -18 | 17 | T T T B B H |