Kết quả PSV Eindhoven Nữ vs SC Heerenveen Nữ, 21h45 ngày 20/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 20

  • PSV Eindhoven Nữ vs SC Heerenveen Nữ: Diễn biến chính

  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Maatman E. (Assist:Maass E.)
  • 50'
    Xhemaili R. (Assist:Renate Jansen) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    Renate Jansen (Assist:Lacroix R.) goalnbsp;
    2-1
  • 64'
    Kalma F. (Assist:Renate Jansen) goalnbsp;
    3-1
  • 66'
    3-1
    Schouwstra C.
  • 75'
    Renate Jansen (Assist:Dessing S.) goalnbsp;
    4-1
  • 86'
    4-1
    Stockmar Silje
  • 90'
    Kalma F. (Assist:Renate Jansen) goalnbsp;
    5-1
  • BXH VĐQG Hà Lan nữ
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • PSV Eindhoven Nữ vs SC Heerenveen Nữ: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven Nữ
    SC Heerenveen Nữ
  • 11
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Twente Enschede (W) 21 17 3 1 66 17 49 54 T T T T T T
2 PSV Eindhoven (W) 21 17 3 1 55 11 44 54 T T T T T T
3 Ajax Amsterdam (W) 21 16 2 3 54 21 33 50 T H B T B T
4 FC Utrecht (W) 21 12 3 6 39 22 17 39 H H B T T T
5 Feyenoord Rotterdam (W) 21 12 2 7 53 26 27 38 T B T B B T
6 AZ Alkmaar (W) 21 11 3 7 38 28 10 36 T T T B T H
7 Fortuna Sittard (W) 21 5 5 11 20 40 -20 20 B H H T T B
8 ADO Den Haag (W) 21 4 6 11 23 43 -20 18 B T H B T H
9 SC Heerenveen (W) 21 4 3 14 24 46 -22 15 B B B B B B
10 Zwolle (W) 21 3 4 14 15 44 -29 13 H B B T B B
11 Excelsior Barendrecht (W) 21 1 7 13 15 65 -50 10 H B H B B B
12 SC Telstar (W) 21 1 5 15 20 59 -39 8 B B H B B B

Title Play-offs