Kết quả Hyundai Steel Red Angels Nữ vs Boeun Sangmu Nữ, 17h00 ngày 09/06
Kết quả Hyundai Steel Red Angels Nữ vs Boeun Sangmu Nữ
Nhận định, Soi kèo Nữ Incheon Red Angels vs Nữ Mungyeong Sangmu 17h00 ngày 9/6: Dễ có bất ngờ
Đối đầu Hyundai Steel Red Angels Nữ vs Boeun Sangmu Nữ
Phong độ Hyundai Steel Red Angels Nữ gần đây
Phong độ Boeun Sangmu Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.83O 2.25
0.79U 2.25
0.951
1.70X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.04O 1
0.92U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hyundai Steel Red Angels Nữ vs Boeun Sangmu Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hàn Quốc nữ 2025 » vòng 15
-
Hyundai Steel Red Angels Nữ vs Boeun Sangmu Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-1
nbsp;Kwon Ha-Neul
-
27'Seo Ji-Yeon
nbsp;
1-1 -
54'
nbsp;
2-1 -
79'
nbsp;
3-1 -
90'3-1
- BXH VĐQG Hàn Quốc nữ
- BXH bóng đá Korea Republic mới nhất
-
Hyundai Steel Red Angels Nữ vs Boeun Sangmu Nữ: Số liệu thống kê
-
Hyundai Steel Red Angels NữBoeun Sangmu Nữ
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
135Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 19 | 10 | 8 | 1 | 37 | 16 | 21 | 38 | H T T T H H |
2 | Gyeongju FC (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 33 | T B B T T T |
3 | Seoul Amazones (W) | 17 | 7 | 9 | 1 | 31 | 17 | 14 | 30 | H T H H H H |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 16 | 7 | 7 | 2 | 18 | 14 | 4 | 28 | H T H B T T |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | H H B T B B |
6 | Suwon FMC (W) | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 29 | -9 | 19 | H T H T H B |
7 | Boeun Sangmu (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 26 | -7 | 17 | B B B H H H |
8 | Changnyeong (W) | 18 | 1 | 1 | 16 | 12 | 47 | -35 | 4 | H B B B B B |