Kết quả Vestri vs Vikingur Reykjavik, 21h00 ngày 29/05
Kết quả Vestri vs Vikingur Reykjavik
Đối đầu Vestri vs Vikingur Reykjavik
Phong độ Vestri gần đây
Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.84O 2.75
0.82U 2.75
1.001
6.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.82-0.5
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vestri vs Vikingur Reykjavik
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Iceland 2025 » vòng 9
-
Vestri vs Vikingur Reykjavik: Diễn biến chính
-
25'0-0David Orn Atlason
-
27'Anton Kralj0-0
-
28'0-1
nbsp;Viktor Orlygur Andrason
-
35'Gustav Kjeldsen0-1
-
44'0-1Tarik Ibrahimagic
-
46'0-1nbsp;Gylfi Sigurdsson
nbsp;Nikolaj Hansen -
54'Eidur Aron Sigurbjornsson0-1
-
57'Thibang Sindile Theophilus Phete0-1
-
63'0-1nbsp;Karl Fridleifur Gunnarsson
nbsp;David Orn Atlason -
63'0-1nbsp;Stigur Diljan Thordarson
nbsp;Vaaldimar Thor Ingimundarson -
71'0-1nbsp;Erlingur Agnarsson
nbsp;Ali Almosawe -
71'Sergine Fall nbsp;
Silas Songani nbsp;0-1 -
79'Gudmundur Arnar Svavarsson nbsp;
Vladimir Tufegdzic nbsp;0-1 -
79'Emmanuel Agyemang Duah nbsp;
Diego Montiel nbsp;0-1 -
79'Kristoffer Grauberg Lepik nbsp;
Anton Kralj nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Atli Thor Jonasson
nbsp;Daniel Hafsteinsson -
88'Gudmundur Pall Einarsson nbsp;
Jeppe Pedersen nbsp;0-1 -
90'0-1Matthias Vilhjalmsson
-
Vestri vs Vikingur Reykjavik: Đội hình chính và dự bị
-
Vestri5-4-112Guy Smith3Anton Kralj40Gustav Kjeldsen32Eidur Aron Sigurbjornsson5Thibang Sindile Theophilus Phete6Gunnar Jonas Hauksson10Diego Montiel28Jeppe Pedersen4Fatai Gbadamosi23Silas Songani7Vladimir Tufegdzic25Vaaldimar Thor Ingimundarson23Nikolaj Hansen12Ali Almosawe11Daniel Hafsteinsson27Matthias Vilhjalmsson8Viktor Orlygur Andrason24David Orn Atlason6Gunnar Vatnhamar4Oliver Ekroth20Tarik Ibrahimagic1Ingvar Jonsson
- Đội hình dự bị
-
19Emmanuel Agyemang Duah17Gudmundur Pall Einarsson77Sergine Fall22Elmar Atli Gardarsson29Kristoffer Grauberg Lepik18Marino Hagbardsson20Ingimar Omarsson1Benjamin Schubert15Gudmundur Arnar SvavarssonErlingur Agnarsson 7Palmi Rafn Arinbjornsson 80Helgi Gudjonsson 9Karl Fridleifur Gunnarsson 22Atli Thor Jonasson 17Gylfi Sigurdsson 32Stigur Diljan Thordarson 77Robert Orri Thorkelsson 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David Smari LamudeArnar Bergmann Gunnlaugsson
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Vestri vs Vikingur Reykjavik: Số liệu thống kê
-
VestriVikingur Reykjavik
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
428Số đường chuyền480
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T B T T T H |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 27 | T T B T T T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 22 | B B T H T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 26 | -1 | 21 | H T T B H B |
6 | Vestri | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 13 | 0 | 19 | B B T B B B |
7 | Hafnarfjordur | 15 | 5 | 3 | 7 | 25 | 20 | 5 | 18 | H B T B H T |
8 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B H T T B H |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 21 | -7 | 18 | T B B B H T |
10 | KR Reykjavik | 15 | 4 | 4 | 7 | 35 | 37 | -2 | 16 | T B B T B B |
11 | Akranes | 15 | 5 | 0 | 10 | 16 | 32 | -16 | 15 | B B B T B T |
12 | KA Akureyri | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 31 | -17 | 15 | H B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland