Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Grobina vs BFC Daugavpils
Đối đầu Grobina vs BFC Daugavpils
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2.5
0.92U 2.5
0.901
2.90X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grobina vs BFC Daugavpils
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 11
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Diễn biến chính
-
21'0-0Glebs Mihalcovs
-
37'Pie-Luxton Bekili0-0
-
65'Zakaria Sdaigui0-0
-
70'0-0nbsp;Boubou Diallo
nbsp;Mohamed Kone -
75'Maksims Fjodorovs nbsp;
Emils Knapsis nbsp;0-0 -
79'Arwin Javad0-0
-
82'0-0Barthelemy Diedhiou
-
84'Rodrigo Gaucis nbsp;
Devids Dobrecovs nbsp;0-0 -
85'0-0Raivis Skrebels
-
87'Davids Druzinins
nbsp;
1-0 -
90'Glebs Kluskins1-0
-
90'1-0nbsp;Armans Galajs
nbsp;Ceti Junior Tchibinda -
90'1-0nbsp;Kristians Kauselis
nbsp;Toumani Diakite
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Đội hình chính và dự bị
-
Grobina5-4-112Nikita Pincuks7Janis Krautmanis16Maksims Sidorovs44Zakaria Sdaigui3Davids Druzinins11Olgerts Rascevskis8Emils Knapsis43Pie-Luxton Bekili32Glebs Kluskins10Devids Dobrecovs9Arwin Javad27Valerijs Lizunovs17Barthelemy Diedhiou11Mohamed Kone21Toumani Diakite24Edgars Ivanovs20Ceti Junior Tchibinda33Davis Cucurs8Raivis Skrebels4Wasiri Williams37Glebs Mihalcovs1Janis Beks
- Đội hình dự bị
-
17Ralph Bethers24Rauls Borisovs13Ralfs Dzerins23Maksims Fjodorovs19Rodrigo Gaucis84Vladislavs Lazarevs5Gustavs Leitans14Krisjanis Rupeiks20Gijs SteinfelderKirils Bujanovs 66Boubou Diallo 30Armans Galajs 99Kristians Kauselis 7Maksims Kopilovs 18Marks Pacepko 15Jurijs Saveljevs 58
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill Kurbatov
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Grobina vs BFC Daugavpils: Số liệu thống kê
-
GrobinaBFC Daugavpils
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công126
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 10 | 17 | 24 | H T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B H T T H |
6 | FK Liepaja | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 15 | B T B H T H |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B B B |
8 | Super Nova | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | H H B H B T |
9 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | H B B B B T |
10 | Tukums-2000 | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B H H |