Kết quả New York Red Bulls vs Montreal Impact, 03h30 ngày 27/04
Kết quả New York Red Bulls vs Montreal Impact
Đối đầu New York Red Bulls vs Montreal Impact
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
0.99U 2.5
0.851
1.55X
3.652
5.80Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
New York Red Bulls vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
28'Noah Eile0-0
-
46'0-0nbsp;Nathan Saliba
nbsp;Samuel Piette -
46'0-0nbsp;Owen Graham-Roache
nbsp;Prince Prince Owusu -
55'0-0Nathan Saliba
-
58'0-0nbsp;Tom Pearce
nbsp;Yuri Guboglo -
67'Noah Eile (Assist:Omar Valencia)
nbsp;
1-0 -
71'1-0nbsp;Dominik Yankov
nbsp;Caden Clark -
78'Dennis Gjengaar nbsp;
Cameron Harper nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Jules Anthony Vilsaint
nbsp;Victor Loturi -
83'Serge Ngoma nbsp;
Eric Maxim Choupo-Moting nbsp;1-0 -
83'Tim Parker nbsp;
Emil Forsberg nbsp;1-0 -
85'Omar Valencia1-0
-
87'Serge Ngoma1-0
-
88'Felipe Carballo Ares1-0
-
90'Raheem Edwards nbsp;
Wikelman Carmona nbsp;1-0
-
New York Red Bulls vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-2-3-131Carlos Miguel5Omar Valencia3Noah Eile15Sean Nealis6Kyle Duncan8Peter Stroud20Felipe Carballo Ares19Wikelman Carmona10Emil Forsberg17Cameron Harper13Eric Maxim Choupo-Moting9Prince Prince Owusu25Dante Sealy23Caden Clark39Yuri Guboglo6Samuel Piette22Victor Loturi27Dawid Bugaj24George Campbell4Fernando Antonio Alvarez Amador13Luca Petrasso1Sebastian Breza
- Đội hình dự bị
-
44Raheem Edwards22Dennis Gjengaar26Tim Parker81Serge Ngoma42Alexander Hack1AJ Marcucci48Ronald Donkor16Julian Hall37Mohammed SofoDominik Yankov 8Nathan Saliba 19Jules Anthony Vilsaint 28Tom Pearce 3Owen Graham-Roache 35Jonathan Sirois 40Fabian Herbers 21Jalen Neal 2Brandan Craig 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsMontreal Impact
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
395Số đường chuyền397
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 13 | 9 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 28 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | B T T T H T |
3 | Columbus Crew | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B T T H H |
4 | Nashville | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T B T H T T |
5 | Inter Miami CF | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | H T B T B H |
6 | Orlando City | 13 | 5 | 6 | 2 | 24 | 16 | 8 | 21 | H H T H H T |
7 | Charlotte FC | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 19 | T T B B B B |
8 | New York Red Bulls | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | H B T B T B |
9 | New York City FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 18 | T B T T B H |
10 | New England Revolution | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T T T T H |
11 | Chicago Fire | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 16 | B H B B H T |
12 | DC United | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 13 | B T B T B H |
13 | Atlanta United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B B H B H |
14 | Toronto FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | H T B B T B |
15 | Montreal Impact | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 7 | B H B B T H |
1 | Vancouver Whitecaps | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H T T H |
2 | San Diego FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 16 | 9 | 23 | B B B T T T |
3 | Minnesota United FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | H H B T T B |
4 | Portland Timbers | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T H T B T H |
5 | Los Angeles FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 18 | 5 | 21 | T H H T H T |
6 | Seattle Sounders | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 19 | T T H T T B |
7 | San Jose Earthquakes | 13 | 5 | 2 | 6 | 29 | 23 | 6 | 17 | B B B T T H |
8 | Austin FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 17 | B T B B B H |
9 | FC Dallas | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 20 | -5 | 16 | H B H T B H |
10 | Colorado Rapids | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 20 | -5 | 16 | T H H B B B |
11 | Real Salt Lake | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 14 | B B T B H H |
12 | Houston Dynamo | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B B T |
13 | Sporting Kansas City | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 24 | -5 | 11 | B T B T B H |
14 | St. Louis City | 13 | 2 | 5 | 6 | 11 | 16 | -5 | 11 | B H H B B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 31 | -21 | 3 | H B B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs