Kết quả Fredrikstad vs KFUM Oslo, 23h00 ngày 16/05
Kết quả Fredrikstad vs KFUM Oslo
Đối đầu Fredrikstad vs KFUM Oslo
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ KFUM Oslo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2
0.86U 2
1.001
2.10X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredrikstad vs KFUM Oslo
-
Sân vận động: Fredrikstad Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 7
-
Fredrikstad vs KFUM Oslo: Diễn biến chính
-
5'Sondre Sorlokk (Assist:Emil Holten)
nbsp;
1-0 -
34'1-0Sverre Hakami Sandal
-
46'1-0nbsp;Obilor Denzel Okeke
nbsp;Robin Rasch -
46'1-0nbsp;Daniel Schneider
nbsp;Momodou Lion Njie -
53'1-0Obilor Denzel Okeke
-
53'Fallou Fall1-0
-
60'Rocco Robert Shein nbsp;
Emil Holten nbsp;1-0 -
70'Henrik Skogvold nbsp;
Sondre Sorlokk nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Amin Nouri
nbsp;Hakon Helland Hoseth -
71'Simen Rafn nbsp;
Daniel Eid nbsp;1-0 -
79'Ludvig Begby nbsp;
Stian Molde nbsp;1-0 -
79'Brage Skaret nbsp;
Fallou Fall nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Mame Mor Ndiaye
nbsp;Bjorn Martin Kristensen -
87'1-0nbsp;Niclas Semmen
nbsp;Ayoub Aleesami
-
Fredrikstad vs KFUM Oslo: Đội hình chính và dự bị
-
Fredrikstad3-4-330Jonathan Fischer15Fallou Fall12Ulrik Fredriksen22Maxwell Woledzi4Stian Molde6Leonard Owusu11Patrick Metcalfe16Daniel Eid13Sondre Sorlokk9Emil Holten20Oskar Ohlenschlaeger22Bjorn Martin Kristensen10Moussa Nije16Jonas Lange Hjorth25Sverre Hakami Sandal8Simen Hestnes7Robin Rasch14Hakon Helland Hoseth3Ayoub Aleesami4Momodou Lion Njie15Mathias Tonnessen1Emil Odegaard
- Đội hình dự bị
-
18Ludvig Begby7Benjamin Thoresen Faraas40Eirik Granaas21Jacob Hanstad1Oystein Ovretveit5Simen Rafn19Rocco Robert Shein3Brage Skaret23Henrik SkogvoldFredrik Tobias Berglie 5William Da Rocha 12Teodor Haltvik 17Mame Mor Ndiaye 28Amin Nouri 33Obilor Denzel Okeke 11Joachim Prent-Eckbo 26Daniel Schneider 2Niclas Semmen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stian JohnsenJohannes Moesgaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Fredrikstad vs KFUM Oslo: Số liệu thống kê
-
FredrikstadKFUM Oslo
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
357Số đường chuyền556
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 14 | 14 | 20 | T H T H T T |
2 | Rosenborg | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 18 | H H T H T B |
3 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T T H H |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T H T T B |
5 | Bodo Glimt | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 | T T H T B T |
6 | Kristiansund BK | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B H T B T |
7 | Sarpsborg 08 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T B H T H |
8 | Sandefjord | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T T T B |
9 | Tromso IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H B T T |
10 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
11 | Molde | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H H T T B |
12 | Valerenga | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B B H |
13 | Stromsgodset | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
14 | Ham-Kam | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B B H B H |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B B |
16 | Haugesund | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | -17 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation