Kết quả Stellenbosch FC vs AmaZulu, 00h30 ngày 16/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 26

  • Stellenbosch FC vs AmaZulu: Diễn biến chính

  • 29'
    Sanele Barns (Assist:Thabo Brendon Moloisane) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Thato Khiba
    1-0
  • 63'
    1-0
    Riaan Welwin Hanamub
  • 64'
    Oscarine Masuluke
    1-0
  • BXH VĐQG Nam Phi
  • BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
  • Stellenbosch FC vs AmaZulu: Số liệu thống kê

  • Stellenbosch FC
    AmaZulu
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 300
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    119
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    74
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mamelodi Sundowns 28 24 1 3 65 13 52 73 T T T T T T
2 Orlando Pirates 28 19 4 5 43 20 23 61 T T H T H H
3 Stellenbosch FC 28 13 9 6 34 21 13 48 T T T B T H
4 Sekhukhune United 28 13 7 8 39 31 8 46 T H T H H B
5 TS Galaxy 28 8 11 9 30 30 0 35 B H B H B H
6 AmaZulu 28 10 5 13 29 34 -5 35 B T B T H H
7 Polokwane City FC 28 8 10 10 19 25 -6 34 B B H H B H
8 Richards Bay 28 9 6 13 19 26 -7 33 B T B T H T
9 Kaizer Chiefs 28 8 8 12 25 32 -7 32 H H B B H H
10 Marumo Gallants FC 28 8 8 12 26 39 -13 32 T H H T H H
11 Chippa United 28 8 7 13 22 28 -6 31 H B B B B H
12 Lamontville Golden Arrows 28 7 10 11 20 32 -12 31 B B B H T H
13 Magesi 28 8 7 13 19 31 -12 31 T T H B H H
14 Supersport United 28 6 9 13 18 30 -12 27 H T B B B H
15 Cape Town City 28 7 6 15 15 31 -16 27 H B B B T H
16 Royal AM 0 0 0 0 0 0 0 0

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation