Kết quả Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 15/02

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 1

  • Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 3'
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    0-0
  • 16'
    Sai Van Wermeskerken nbsp;
    Asahi Sasaki nbsp;
    0-0
  • 45'
    0-0
    Sho Inagaki
  • 57'
    0-0
    nbsp;Tsukasa Morishima
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
  • 57'
    0-0
    nbsp;Keiya Shiihashi
    nbsp;Gen Kato
  • 58'
    Kota Takai (Assist:Sota Miura) goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    Shin Yamada (Assist:Sota Miura) goalnbsp;
    2-0
  • 73'
    2-0
    nbsp;Yuya Yamagishi
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 73'
    2-0
    nbsp;Ryosuke Yamanaka
    nbsp;Shuhei Tokumoto
  • 77'
    Hinata Yamauchi nbsp;
    Patrick Verhon nbsp;
    2-0
  • 77'
    Kento Tachibanada nbsp;
    Hiroyuki Yamamoto nbsp;
    2-0
  • 79'
    Hinata Yamauchi goalnbsp;
    3-0
  • 82'
    Erison Danilo de Souza nbsp;
    Shin Yamada nbsp;
    3-0
  • 82'
    Ten Miyagi nbsp;
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;Yuya Asano
    nbsp;Yuki Nogami
  • 83'
    3-0
    Kensuke Nagai
  • 88'
    Ten Miyagi (Assist:Hinata Yamauchi) goalnbsp;
    4-0
  • Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-2-3-1
    98
    Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
    13
    Sota Miura
    35
    Maruyama Yuuichi
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    6
    Hiroyuki Yamamoto
    19
    So Kawahara
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    14
    Yasuto Wakisaka
    28
    Patrick Verhon
    20
    Shin Yamada
    18
    Kensuke Nagai
    10
    Mateus dos Santos Castro
    7
    Ryuji Izumi
    2
    Yuki Nogami
    26
    Gen Kato
    15
    Sho Inagaki
    55
    Shuhei Tokumoto
    70
    Teruki Hara
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    6
    Akinari Kawazura
    16
    Yohei Takeda
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Sai Van Wermeskerken
    8Kento Tachibanada
    26Hinata Yamauchi
    24Ten Miyagi
    9Erison Danilo de Souza
    1Jung Sung Ryong
    15Shuto Tanabe
    7Shintaro kurumayasi
    44Cesar Haydar
    Keiya Shiihashi 8
    Tsukasa Morishima 14
    Ryosuke Yamanaka 66
    Yuya Yamagishi 11
    Yuya Asano 9
    Alexandre Kouto Horio Pisano 35
    Yota Sato 3
    Takuya Uchida 17
    Taichi Kikuchi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Nagoya Grampus
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 475
    Số đường chuyền
    360
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation