Kết quả Kawasaki Frontale vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 09/04
Kết quả Kawasaki Frontale vs Yokohama Marinos
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Yokohama F. Marinos 17h00 ngày 9/4: Ngôi đầu vẫy gọi
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Yokohama Marinos
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.06O 3
0.98U 3
0.901
1.62X
4.002
4.60Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Kawasaki Frontale vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
4'0-0nbsp;Thomas Deng
nbsp;Jeison Quinonez -
7'Yuto Ozeki
nbsp;
1-0 -
41'1-1
nbsp;Yan Matheus Santos Souza (Assist:Kenta Inoue)
-
46'Hiroyuki Yamamoto nbsp;
So Kawahara nbsp;1-1 -
46'Yasuto Wakisaka nbsp;
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho nbsp;1-1 -
62'Soma Kanda nbsp;
Yu Kobayashi nbsp;1-1 -
67'Cesar Haydar (Assist:Yasuto Wakisaka)
nbsp;
2-1 -
73'2-1nbsp;Amano Jun
nbsp;Kenta Inoue -
76'Yuto Ozeki2-1
-
79'2-1Kodjo Aziangbe
-
82'Asahi Sasaki nbsp;
Shuto Tanabe nbsp;2-1 -
88'Kaito Tsuchiya nbsp;
Cesar Haydar nbsp;2-1 -
89'2-2
nbsp;Amano Jun
-
90'2-3
nbsp;Yan Matheus Santos Souza
-
90'2-3nbsp;Ken Matsubara
nbsp;Yan Matheus Santos Souza -
90'Kota Takai (Assist:Yasuto Wakisaka)
nbsp;
3-3
-
Kawasaki Frontale vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-11Jung Sung Ryong15Shuto Tanabe44Cesar Haydar2Kota Takai31Sai Van Wermeskerken16Yuto Ozeki19So Kawahara23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho18Yusuke Segawa17Tatsuya Ito11Yu Kobayashi14Asahi Uenaka9Daiya Tono11Yan Matheus Santos Souza28Riku Yamane45Kodjo Aziangbe17Kenta Inoue23Ryo Miyaichi13Jeison Quinonez33Kosei Suwama2Katsuya Nagato19Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
21Shunsuke Ando38Soma Kanda28Patrick Verhon5Asahi Sasaki39Kaito Tsuchiya14Yasuto Wakisaka20Shin Yamada6Hiroyuki Yamamoto26Hinata YamauchiAmano Jun 20Thomas Deng 44Hiroki Iikura 21Ren Kato 16Ken Matsubara 27Kosuke Matsumura 41Mochizuki Kohei 42Sandy Walsh 15Kota Watanabe 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigetoshi HasebeSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleYokohama Marinos
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền550
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công129
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kawasaki Frontale | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 16 | B H T T H H |
4 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
5 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
6 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | Yokohama Marinos | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T B B H H |
18 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
19 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản