Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse, 17h30 ngày 02/04
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse
Nhận định, Soi kèo Urawa Reds vs Shimizu S-Pulse, 17h30 ngày 2/4
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 2.25
0.83U 2.25
0.841
2.05X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
4'Ryoma Watanabe (Assist:Matheus Goncalves Savio)
nbsp;
1-0 -
42'1-0Ahmed Ahmedov
-
46'1-0nbsp;Koya Kitagawa
nbsp;Ahmed Ahmedov -
46'1-0nbsp;Takashi Inui
nbsp;Motoki Nishihara -
46'1-0nbsp;Kai Matsuzaki
nbsp;Hikaru Nakahara -
59'Matheus Goncalves Savio
nbsp;
2-0 -
60'2-0nbsp;Capixaba
nbsp;Yutaka Yoshida -
72'2-0nbsp;Shinya Yajima
nbsp;Zento Uno -
72'Samuel Gustafson nbsp;
Yusuke Matsuo nbsp;2-0 -
72'Sekine Takahiro nbsp;
Matheus Goncalves Savio nbsp;2-0 -
77'Tomoaki Okubo nbsp;
Taishi Matsumoto nbsp;2-0 -
77'Genki Haraguchi nbsp;
Ryoma Watanabe nbsp;2-0 -
79'2-1Shusaku Nishikawa(OW)
-
90'Yoichi Naganuma nbsp;
Takuya Ogiwara nbsp;2-1 -
90'Samuel Gustafson2-1
-
Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa26Takuya Ogiwara5Marius Christopher Hoibraten3Danilo Boza Junior4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui13Ryoma Watanabe24Yusuke Matsuo6Taishi Matsumoto8Matheus Goncalves Savio12Thiago Santos Santana29Ahmed Ahmedov11Hikaru Nakahara55Motoki Nishihara5Kengo Kitazume36Zento Uno98Matheus Bueno Batista28Yutaka Yoshida70Sen Takagi3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi1Yuya Oki
- Đội hình dự bị
-
11Samuel Gustafson14Sekine Takahiro9Genki Haraguchi21Tomoaki Okubo88Yoichi Naganuma16Ayumi Niekawa35Rikito Inoue39Jumpei Hayakawa20Motoki NagakuraTakashi Inui 33Kai Matsuzaki 19Koya Kitagawa 23Capixaba 7Shinya Yajima 21Togo Umeda 16Masaki Yumiba 17Sean Kotake 49Kento Haneda 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaTadahiro Akiba
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsShimizu S-Pulse
-
1Phạt góc14
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
453Số đường chuyền537
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm92
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T T H T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 17 | H T H B T T |
3 | Kashima Antlers | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | T T H T B B |
4 | Kashiwa Reysol | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | T B H H H T |
5 | Avispa Fukuoka | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 16 | T T T H T T |
6 | Kawasaki Frontale | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B H T T H |
7 | Kyoto Sanga | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T T H T |
8 | Fagiano Okayama | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 5 | 3 | 14 | H B H T B T |
9 | Shonan Bellmare | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 14 | H H B B B T |
10 | Shimizu S-Pulse | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B B T B B |
11 | Yokohama FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H H T B |
13 | Tokyo Verdy | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T H H H |
14 | Gamba Osaka | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 10 | T T B H B B |
15 | Cerezo Osaka | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 9 | H H B H T B |
16 | Vissel Kobe | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | -1 | 9 | H B T B T B |
17 | FC Tokyo | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B H B B H B |
18 | Nagoya Grampus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H B T T B |
19 | Yokohama Marinos | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | H H T B B H |
20 | Albirex Niigata | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 7 | H H B H B T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản