Kết quả Al Rustaq vs Al Shabab(OMA), 23h15 ngày 06/04
Kết quả Al Rustaq vs Al Shabab(OMA)
Đối đầu Al Rustaq vs Al Shabab(OMA)
Phong độ Al Rustaq gần đây
Phong độ Al Shabab(OMA) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202523:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
0.95O 1.75
0.70U 1.75
0.991
3.30X
2.502
2.37Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
0.88U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Rustaq vs Al Shabab(OMA)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Oman 2024-2025 » vòng 17
-
Al Rustaq vs Al Shabab(OMA): Diễn biến chính
-
16'0-0
-
18'0-1
nbsp;Ahed Al-Hudifi
-
41'0-1
-
50'0-1
-
70'Musab Al Mamari
nbsp;
1-1 -
75'1-2
nbsp;Emerson S.
-
87'1-3
nbsp;Al Ghafri Y.
- BXH VĐQG Oman
- BXH bóng đá Omani mới nhất
-
Al Rustaq vs Al Shabab(OMA): Số liệu thống kê
-
Al RustaqAl Shabab(OMA)
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Oman 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 22 | 16 | 3 | 3 | 46 | 17 | 29 | 51 | T T B B T H |
2 | Al-Nahda Muscat | 22 | 13 | 8 | 1 | 36 | 10 | 26 | 47 | T B H T H T |
3 | Oman Club | 22 | 11 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T B T H B |
4 | Al-Khaboora | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 28 | -6 | 31 | B H T B T T |
5 | Al Shabab(OMA) | 22 | 8 | 4 | 10 | 33 | 29 | 4 | 28 | B T T H H B |
6 | Bahla | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 23 | 1 | 28 | B B T B T T |
7 | Al-Nasr(OMA) | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H T B H |
8 | Saham | 22 | 7 | 6 | 9 | 27 | 35 | -8 | 27 | B H H H T T |
9 | Sohar Club | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 35 | -11 | 24 | H H T B B T |
10 | Al Rustaq | 22 | 6 | 5 | 11 | 17 | 26 | -9 | 23 | B T B T B B |
11 | ibri | 22 | 5 | 5 | 12 | 14 | 28 | -14 | 20 | B H B B B B |
12 | Sur Club | 22 | 4 | 7 | 11 | 12 | 26 | -14 | 19 | T B H T H B |
AFC Cup qualifying
Relegation